1434000Z1A1430001030 2444 Gemu | DienCN247

1434000Z1A1430001030 2444 Gemu | DienCN247

1434000Z1A1430001030 2444 Gemu Vietnam | DienCN247

1. Giới thiệu về GEMU 1434 

GEMU 1434000Z1A1430001030 2444 là một bộ định vị nhỏ gọn, hiệu quả về chi phí, được thiết kế để kiểm soát vị trí của van một cách chính xác. Nó chuyển đổi tín hiệu điều khiển điện (ví dụ: 4-20 mA) thành tín hiệu khí nén để điều chỉnh vị trí của van.

GEMÜ valves, measurement and control systems for fluids

2. Phân tích mã sản phẩm 1434000Z1A1430001030 2444 Gemu Valve

Mã sản phẩm này cung cấp thông tin chi tiết về cấu hình cụ thể của bộ định vị:

  • 1434: Chỉ dòng sản phẩm GEMÜ 1434 µPos, là bộ định vị điện-khí nén thông minh.
  • 000: Không có Fieldbus (phiên bản 3 dây).
  • Z: Phụ kiện (Accessory).
  • 1: Tác động đơn (Single acting), nghĩa là bộ định vị được thiết kế cho các bộ truyền động van chỉ có một chiều hoạt động (ví dụ: thường đóng hoặc thường mở).
  • A: Đầu vào giá trị đặt 4-20 mA (4 - 20 mA set value input). Đây là tín hiệu điều khiển tiêu chuẩn trong công nghiệp.
  • 14: Vật liệu vỏ (housing material) là nhôm anodized (aluminium base anodized).
  • 3: Kết nối khí nén (pneumatic connection): Cấp khí qua đầu nối đẩy vào (push-in connector) góc, cho ống 6 mm; đầu ra cũng qua đầu nối đẩy vào góc, cho ống 6 mm.
  • 000: Không có tùy chọn đặc biệt nào khác.
  • 10: Phiên bản cảm biến hành trình (travel sensor version) là chiết áp (potentiometer) dài 10 mm. Cảm biến này đo vị trí thực tế của van.
  • 30: Không rõ ý nghĩa cụ thể trong tài liệu công khai, có thể là một mã nội bộ hoặc một tùy chọn nhỏ.
  • 2444: Đây là mã model của bộ định vị.

3. Đặc điểm và tính năng nổi bật

  • Định vị chính xác: Kiểm soát vị trí van tuyến tính hoặc van quay với độ chính xác cao (thường là ±0.2% toàn dải).
  • Không tiêu thụ khí khi không hoạt động: Giúp tiết kiệm năng lượng.
  • Lắp đặt đơn giản: Dễ dàng gắn trực tiếp hoặc từ xa vào các bộ truyền động van khác nhau.
  • Khởi động dễ dàng: Tự động khởi tạo (automatic initialization) và chức năng Speed-AP giúp lắp đặt và khởi động nhanh chóng.
  • Vận hành đơn giản: Do được cấu hình sẵn tại nhà máy, không yêu cầu màn hình hiển thị hoặc phím điều khiển phức tạp.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Vỏ kim loại chắc chắn với đèn LED tích hợp hiển thị trạng thái.
  • Tương thích tín hiệu: Hỗ trợ tín hiệu điều khiển 4-20 mA phổ biến, và có thể có tùy chọn HART hoặc bus truyền thông.
  • Bền bỉ: Vỏ chống ăn mòn cao.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Đạt các tiêu chuẩn an toàn như IEC và ATEX (đối với các khu vực có nguy cơ cháy nổ, với yêu cầu đi dây đặc biệt).

4. Thông số kỹ thuật tiêu biểu

  • Loại thiết bị: Bộ định vị điện-khí nén thông minh (Intelligent Electro-pneumatic positioner)
  • Tín hiệu điều khiển: 4-20 mA (đầu vào giá trị đặt)
  • Áp suất khí nén cấp: 1.4 – 7 bar (tùy thuộc vào model và ứng dụng)
  • Nhiệt độ hoạt động môi trường: 0 đến 60 °C (một số tài liệu ghi -20°C đến +70°C, cần kiểm tra tài liệu cụ thể của model)
  • Độ chính xác định vị: ±0.2% toàn dải
  • Chế độ hoạt động: Tác động đơn (Single acting)
  • Lưu lượng khí: 15 Nl/phút (Normal liters per minute)
  • Điện áp cấp: 24 V DC
  • Cảm biến hành trình: Chiết áp 10 mm
  • Cấp bảo vệ: IP 65/IP 67 theo EN 60529 (chống bụi hoàn toàn và chống tia nước, hoặc ngâm nước tạm thời)
  • Trọng lượng: Khoảng 220 g (tùy cấu hình)

5. Ứng dụng

Bộ định vị GEMU 1434000Z1A1430001030 2444  được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp quy trình để điều khiển chính xác vị trí của van, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tự động hóa quy trình. Các ứng dụng điển hình bao gồm:

  • Công nghiệp dược phẩm và công nghệ sinh học: Điều khiển chính xác dòng chảy của các môi chất nhạy cảm.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo vệ sinh và kiểm soát quy trình sản xuất.
  • Công nghiệp hóa chất: Xử lý các hóa chất một cách an toàn và chính xác.
  • Xử lý nước và nước thải: Điều khiển các van trong hệ thống lọc, xử lý và phân phối nước.
  • Các ứng dụng điều khiển lưu lượng chung: Trong bất kỳ quy trình nào yêu cầu kiểm soát vị trí van khí nén một cách đáng tin cậy và chính xác.

6. Bài viết khác

554 20D5934511R1259 Gemu Vietnam 
1434000Z1A1430001030 2444 Gemu Vietnam 
1434S01Z025703000 Gemu Vietnam 
1219000Z0000DW00M0M125A Gemu Vietnam
 
LF-1005-S/SP16 LEM | DienCN247

Đang xem: 1434000Z1A1430001030 2444 Gemu | DienCN247

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng