5236001 UMG 96-PQ-L, 90-277V Janitza Vietnam | DienCN247
1. Giới thiệu của UMG 96-PQ-L (5236001)
UMG 96-PQ-L là một phần của dòng sản phẩm UMG 96-PQ của Janitza, được biết đến với khả năng phân tích chất lượng điện năng chuyên sâu và thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trên bảng điều khiển (panel mount) với kích thước 96x96mm. Mã sản phẩm 5236001 chỉ định phiên bản cụ thể với dải điện áp nguồn cấp 90-277V AC/90-250V DC, phù hợp với nhiều môi trường điện lưới khác nhau. Thiết bị này là một công cụ lý tưởng cho các ứng dụng quản lý năng lượng và giám sát chất lượng điện trong các tòa nhà thương mại, công nghiệp nhẹ và hệ thống phân phối điện.

2. Đặc trưng nổi bật
UMG 96-PQ-L sở hữu nhiều tính năng mạnh mẽ giúp nó trở thành một giải pháp toàn diện cho việc giám sát điện năng:
Phân tích chất lượng điện năng nâng cao:
Phân tích sóng hài: Đo lường và phân tích sóng hài (harmonics) lên đến bậc 65 cho cả điện áp và dòng điện, bao gồm các chỉ số THD-U và THD-I.
Ghi nhận sự kiện chất lượng điện: Tốc độ lấy mẫu cao (280 điểm/chu kỳ, 13.67 kHz) cho phép phát hiện và ghi lại chi tiết các sự kiện như sụt áp, quá áp, gián đoạn ngắn hạn, quá dòng và xung áp (transients).
Đo Flicker và Interharmonics: Hỗ trợ các chỉ số chất lượng điện phức tạp hơn như Flicker và Interharmonics.
Tuân thủ tiêu chuẩn: Cung cấp dữ liệu chất lượng điện tuân thủ các tiêu chuẩn như EN 50160 và IEEE 519.
Đo lường năng lượng chính xác:
Đo điện năng tác dụng (kWh) với độ chính xác Class 0.2S, đảm bảo dữ liệu tiêu thụ năng lượng rất đáng tin cậy.
Đo lường điện năng phản kháng (kVarh) và các thông số điện cơ bản khác (điện áp, dòng điện, tần số, công suất, hệ số công suất).
Có khả năng đo dòng điện trung tính (I4 – current measurement) và đo dòng điện một chiều (DC power measurement) thông qua các đầu vào đa chức năng.
Bộ nhớ lớn và cấu trúc dữ liệu linh hoạt: Tích hợp bộ nhớ 64 MB Flash, có khả năng lưu trữ dữ liệu sâu và lâu dài (ví dụ: lên đến 15 năm với 23 giá trị đo mỗi 15 phút và 8 giá trị đo mỗi giờ). Bộ nhớ được phân vùng thành bộ nhớ dài hạn và bộ nhớ ngắn hạn độ phân giải cao cho PQ.
Giao tiếp và tích hợp linh hoạt:
Ethernet: Tích hợp Web Server, hỗ trợ 5 kết nối Modbus TCP đồng thời, cho phép truy cập dữ liệu và cấu hình từ xa qua trình duyệt web.
RS485: Hỗ trợ giao thức Modbus RTU (Client/Server gateway functionality).
Chức năng Gateway: Hoạt động như một Modbus Gateway, cho phép kết nối các thiết bị Modbus RTU cấp dưới lên hệ thống Ethernet.
Vận hành và hiển thị trực quan:
Màn hình đồ họa màu (96x96mm) với 6 nút bấm vật lý, cho phép vận hành và cấu hình trực tiếp trên thiết bị một cách dễ dàng.
Phần mềm GridVis® đi kèm giúp trực quan hóa, phân tích và quản lý dữ liệu hiệu quả.
Khả năng mở rộng: Có thể mở rộng chức năng thông qua các module plug-in và gói firmware, ví dụ như module đo dòng điện rò (RCM).
Thiết kế bền bỉ: Đạt cấp bảo vệ IP40 (mặt trước) và IK07 (chống va đập), hoạt động trong dải nhiệt độ rộng từ -10°C đến +55°C.
3. Thông số kỹ thuật chính
Mã sản phẩm: 5236001
Loại thiết bị: Power Quality Analyzer / Multifunctional Meter
Điện áp nguồn cấp: 90-277V AC (50/60Hz) hoặc 90-250V DC (300V CAT III)
Đầu vào điện áp: 4 kênh, đo điện áp định mức lên đến 347V L-N / 600V L-L (hệ thống 3 pha 4 dây) hoặc 417V L-N / 720V L-L (hệ thống 3 pha 4 dây).
Đầu vào dòng điện: 4 kênh, qua biến dòng (CT) ../1A hoặc ../5A (dải đo 0.005-6A, quá tải 60A trong 1 giây).
Độ chính xác:
Năng lượng tác dụng: Class 0.2S
Dòng điện/Điện áp: 0.2%
Phân tích sóng hài: Đến bậc 65
Tốc độ lấy mẫu: 13.67 kHz (280 điểm/chu kỳ)
Bộ nhớ trong: 64 MB Flash
Giao tiếp: Ethernet (Modbus TCP, Web Server), RS485 (Modbus RTU)
Đầu vào/Đầu ra: 3 Digital In, 3 Digital Out, 1 Analog Out (tùy chọn), 1 Temperature In (tùy chọn).
Màn hình: Đồ họa màu LCD, kích thước 96x96mm
Lắp đặt: Gắn mặt tủ (panel mount)
Kích thước (WxHxD): Khoảng 96 x 96 x 87.2 mm
Trọng lượng: Khoảng 250 g
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +55°C
Cấp bảo vệ: IP40 (mặt trước), IK07 (chống va đập)
4. Ứng dụng
Janitza UMG 96-PQ-L (5236001) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng giám sát và phân tích toàn diện:
Giám sát chất lượng điện năng: Là công cụ chính để phát hiện, phân tích và ghi lại các sự cố chất lượng điện như sóng hài, sụt áp, quá áp, giúp duy trì hoạt động ổn định và bảo vệ thiết bị.
Quản lý năng lượng: Thu thập dữ liệu tiêu thụ năng lượng chi tiết cho các hệ thống quản lý năng lượng (EMS), giúp xác định tiềm năng tiết kiệm và tối ưu hóa chi phí vận hành.
Tòa nhà thương mại và trung tâm dữ liệu: Giám sát nguồn điện, đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả năng lượng cho các tải quan trọng.
Hệ thống phân phối điện: Theo dõi các thông số điện tại các trạm biến áp, tủ phân phối để phát hiện sớm các bất thường và hỗ trợ bảo trì dự đoán.
Công nghiệp nhẹ: Giám sát điện năng tiêu thụ của máy móc, dây chuyền sản xuất để tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí.
Ứng dụng đặc biệt: Đo dòng điện một chiều (DC) hoặc dòng điện trung tính (I4) trong các hệ thống đặc thù.