
546-23-34 NF 24V 40JIS Miki Pulley Vietnam | DienCN247
1. Giới thiệu
2. Đặc điểm nổi bật
Loại ly hợp: Ly hợp điện từ dạng răng, hoạt động khô, truyền mô-men xoắn bằng cách ăn khớp giữa các răng.
Điện áp hoạt động: 24 VDC, công suất cuộn dây 36.3 W, điện trở cuộn dây 15.9 Ω.
Mô-men xoắn định mức: 250 Nm, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu truyền lực lớn.
Tốc độ quay tối đa: 1,500 vòng/phút.
Thời gian hút và nhả: Thời gian hút 0.090 giây, thời gian nhả 0.080 giây, cho phép phản hồi nhanh chóng trong quá trình vận hành.
Đường kính lỗ trục: 40 mm, theo tiêu chuẩn JIS H7, với rãnh then theo chuẩn JIS.
Kích thước tổng thể: Đường kính stator 114 mm, chiều cao tổng thể 69 mm, khối lượng khoảng 3.9 kg.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mô-men xoắn định mức | 250 Nm |
Điện áp cuộn dây | 24 VDC |
Công suất cuộn dây | 36.3 W |
Điện trở cuộn dây | 15.9 Ω |
Tốc độ quay tối đa | 1,500 vòng/phút |
Thời gian hút | 0.090 giây |
Thời gian nhả | 0.080 giây |
Đường kính stator | 114 mm |
Chiều cao tổng thể | 69 mm |
Khối lượng | 3.9 kg |
Đường kính lỗ trục | 40 mm (JIS H7) |
Tiêu chuẩn rãnh then | JIS |
4. Ứng dụng
Ly hợp Miki Pulley 546-23-34-NF 24V 40JIS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
Ngành thực phẩm: Trong các máy đóng gói, máy trộn và hệ thống vận chuyển.
Ngành điện lực: Trong các hệ thống điều khiển và truyền động của nhà máy điện.
Ngành dầu khí: Trong các thiết bị khoan và khai thác dầu khí.
Ngành năng lượng mặt trời: Trong các hệ thống theo dõi và điều chỉnh vị trí tấm pin mặt trời.
Ngành dệt may: Trong các máy dệt, máy nhuộm và máy hoàn tất.
Ngành nhựa: Trong các máy ép nhựa và máy đùn.
Ngành thủy tinh: Trong các máy cắt và xử lý thủy tinh.
Ngành giấy: Trong các máy xeo giấy và máy cắt giấy.
Ngành bao bì: Trong các máy đóng gói và máy in bao bì.
5. Bài viết khác
- Model: 546-23-34 NF 24V 40JIS
Clutch