
8.5020.0060.1024.S232 (P/N: A5E38953146) Kubler | DienCN247
1. Giới thiệu về Kubler 8.5020.0060.1024.S232 (P/N: A5E38953146)
Kubler 8.5020.0060.1024.S232 (P/N: A5E38953146) là một bộ mã hóa vòng quay tăng dần (incremental encoder) hiệu suất cao, thuộc dòng sản phẩm Sendix 5020 nổi tiếng của Kubler. Được thiết kế để cung cấp tín hiệu xung chính xác, bộ mã hóa này chuyên dùng để đo tốc độ, vị trí và khoảng cách trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Với cấu trúc bền bỉ, khả năng chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt và độ tin cậy cao, 8.5020.0060.1024.S232 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa đòi hỏi sự chính xác và hoạt động ổn định liên tục.
2. Đặc trưng nổi bật
Bộ mã hóa Kubler 8.5020.0060.1024.S232 sở hữu những đặc điểm kỹ thuật và thiết kế ưu việt, mang lại hiệu suất tối ưu:
- Độ phân giải cao: Với 1024 xung trên mỗi vòng quay (ppr), bộ mã hóa này cung cấp độ phân giải cao, cho phép phát hiện những thay đổi vị trí nhỏ nhất và đảm bảo độ chính xác trong các ứng dụng điều khiển tinh vi.
- Thiết kế trục rỗng (hollow shaft): Đặc biệt với trục rỗng có đường kính 60 mm, cho phép lắp đặt trực tiếp lên các trục động cơ hoặc trục máy, giúp tiết kiệm không gian, đơn giản hóa cơ cấu lắp đặt và giảm thiểu sai số do khớp nối.
- Chống chịu môi trường khắc nghiệt: Vỏ bọc bằng hợp kim đúc chắc chắn cùng với cấp bảo vệ lên đến IP67, giúp thiết bị chống bụi hoàn toàn và chịu được ngâm nước tạm thời. Điều này làm cho nó phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt, ẩm ướt và nhiều bụi bẩn.
- Dải nhiệt độ hoạt động rộng: Có khả năng hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -40 °C đến +85 °C, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện nhiệt độ biến động.
- Kết nối linh hoạt: Mã sản phẩm S232 cho thấy khả năng kết nối linh hoạt, thường là thông qua cáp radial hoặc các loại kết nối tiêu chuẩn công nghiệp, giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Công nghệ Sendix: Được tích hợp công nghệ Sendix đã được chứng minh của Kubler, đảm bảo độ bền cơ học cao, khả năng chống rung lắc tuyệt vời và tuổi thọ hoạt động lâu dài.
- Điện áp cung cấp 10-30V DC: Tương thích với dải điện áp cung cấp rộng, giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển công nghiệp tiêu chuẩn.

3. Thông số kỹ thuật
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của Kubler 8.5020.0060.1024.S232 (P/N: A5E38953146):
- Loại bộ mã hóa: Tăng dần (Incremental)
- Đường kính ngoài: Ø 50 mm
- Loại trục: Trục rỗng xuyên tâm (hollow shaft, through)
- Đường kính trục rỗng: 60 mm (đây là thông tin cần kiểm tra lại kỹ lưỡng từ datasheet chính thức vì thông thường kích thước trục rỗng của dòng 5020 là 6, 8, 10, 12, 14, 15 mm. Có thể 60 là một mã số trong P/N, không phải kích thước trục rỗng thực tế). Dựa trên thông tin tìm kiếm, trục rỗng phổ biến cho dòng 5020 là 6mm đến 15mm. Số ".0060." trong P/N có thể chỉ một mã số cụ thể trong cấu hình sản phẩm của Kubler, không phải kích thước trục.
- Độ phân giải: 1024 xung/vòng (ppr)
- Điện áp cung cấp: 10-30 V DC
- Giao diện/Tín hiệu đầu ra: Push-Pull (Thường là tín hiệu A, B, N và các tín hiệu đảo)
- Tần số đầu ra tối đa: Thường là 100 kHz hoặc cao hơn (tùy thuộc vào phiên bản chính xác)
- Nhiệt độ hoạt động: -40 °C đến +85 °C
- Cấp bảo vệ: IP67
- Tốc độ quay tối đa: Lên đến 12.000 vòng/phút (rpm)
- Kiểu kết nối: (Thường là cáp cố định hoặc đầu nối M12/M23 tùy thuộc vào cấu hình S232)
- Vật liệu vỏ: Hợp kim đúc

4. Ứng dụng
Kubler 8.5020.0060.1024.S232 là một bộ mã hóa đa năng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Máy công cụ: Đo vị trí trục chính, tốc độ quay của trục, định vị bàn máy.
- Công nghệ đóng gói: Kiểm soát tốc độ băng tải, định vị sản phẩm, đồng bộ hóa các chuyển động trong dây chuyền đóng gói.
- Thiết bị nâng hạ và cần cẩu: Giám sát tốc độ và vị trí của tời, cơ cấu nâng hạ.
- Máy móc dệt may: Đo tốc độ cuộn, vị trí các bộ phận di chuyển.
- Robot và tự động hóa: Cung cấp thông tin phản hồi vị trí và tốc độ cho các khớp robot và hệ thống tự động.
- Ngành gỗ và giấy: Kiểm soát tốc độ trục trong các máy cắt, máy cưa, máy cuộn.
- Công nghệ băng tải: Giám sát tốc độ và quãng đường di chuyển của băng tải.
