B-F40AFB Nitto Seiko Vietnam | DienCN247
1. Giới thiệu B-F40AFB Nitto Seiko
Nitto Seiko đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp đo lường kể từ năm 1949, thông qua việc ứng dụng công nghệ xử lý chính xác và tích lũy kinh nghiệm sâu rộng. Dòng B-F, với các model như B-F40AFB, là kết quả của sự phát triển không ngừng đó. B-F40AFB là một loại lưu lượng kế dạng piston quay (rotary piston type), được cải tiến để mang lại hiệu suất đo lường tối ưu, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.

2. Đặc trưng nổi bật
B-F40AFB sở hữu nhiều đặc điểm kỹ thuật ấn tượng, giúp nó hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy trong các môi trường công nghiệp đa dạng:
Độ chính xác cao: B-F40AFB cung cấp độ chính xác cao, thường nằm trong khoảng ±0.5% hoặc thậm chí ±0.2% (tùy thuộc vào cấu hình cụ thể và điều kiện đo), đảm bảo kết quả đo lường đáng tin cậy cho các quy trình quan trọng.
Vật liệu bền bỉ: Thiết bị sử dụng vật liệu gốm (ceramics) cho các vòng bi tiếp xúc với chất lỏng và nhựa đặc biệt cho rotor, mang lại khả năng chống mài mòn, kháng hóa chất và chịu nhiệt tuyệt vời, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Thiết kế nhỏ gọn: Giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có, ngay cả trong những không gian hạn chế.
Màn hình hiển thị khô (Dry Dial): Cơ chế truyền động từ tính giúp tách biệt hoàn toàn bộ phận đếm với dòng chất lỏng, loại bỏ vấn đề đọng nước hay sương mù, đảm bảo màn hình luôn rõ ràng và dễ đọc.
Khả năng đo chất lỏng nhiệt độ cao: B-F40AFB có thể hoạt động hiệu quả với chất lỏng có nhiệt độ lên đến 200°C (đối với vật liệu thép không gỉ), làm nổi bật tính linh hoạt của nó.
Bộ đếm có thể reset và tổng tích lũy: Cung cấp cả bộ đếm reset được (thường 4 chữ số) và bộ đếm tổng tích lũy liên tục (thường 7 chữ số), giúp người dùng theo dõi cả lượng chất lỏng theo lô và tổng lượng đã qua.
Tùy chọn đầu ra tín hiệu: Thiết bị có thể được trang bị các loại bộ tạo xung (pulse generator) như loại tần số cao, quang điện hoặc công tắc sậy (reed switch), cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống điều khiển tự động.
Vật liệu chống ăn mòn: Mã "AFB" trong B-F40AFB thường chỉ vật liệu thân chính là FCD450 (gang dẻo) và các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng (wetted parts) là SCS13 (thép không gỉ, tương đương SUS304), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
3. Thông số kỹ thuật
Dựa trên các tài liệu kỹ thuật của Nitto Seiko cho dòng B-F, B-F40AFB có các thông số kỹ thuật tiêu biểu sau:
Kích thước danh nghĩa: DN40 mm (hoặc 1.5 inch), được chỉ định bởi "40" trong mã sản phẩm B-F40AFB.
Phạm vi lưu lượng: Thường từ 0.5 đến 25 m$^3$/giờ (hoặc 500 đến 25,000 lít/giờ). Tuy nhiên, với độ chính xác cao hơn, dải lưu lượng có thể có điểm khởi đầu cao hơn một chút so với các model cơ bản.
Nhiệt độ chất lỏng: 0°C đến 200°C (đối với vật liệu thép không gỉ), cho phép đo các chất lỏng ở nhiệt độ cao.
Áp suất làm việc: Tối đa 2.0 MPa (khoảng 20 bar) hoặc thấp hơn, tùy thuộc vào tiêu chuẩn mặt bích.
Độ nhớt chất lỏng: Phù hợp với chất lỏng có độ nhớt từ 0.5 đến 500 mPa·s (có thể mở rộng lên đến 30,000 mPa·s cho các phiên bản đặc biệt).
Độ chính xác đo lường: Trong khoảng ±0.5% hoặc ±0.2% của giá trị đọc, tùy thuộc vào cấu hình cụ thể ("A" trong "AFB" thường chỉ độ chính xác cao hơn).
Vật liệu:
Thân chính: FCD450 (gang dẻo).
Các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng: SCS13 (thép không gỉ, tương đương SUS304).
Đơn vị hiển thị: Thường là Lít (L) hoặc Mét khối (m$^3$).
Tùy chọn đầu ra: Xung (pulse output) thông qua bộ tạo xung tần số cao, quang điện, hoặc công tắc sậy.
4. Ứng dụng
Lưu lượng kế Nitto Seiko B-F40AFB là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đo lường lưu lượng chất lỏng chính xác trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
Hệ thống cấp nước và xử lý nước: Đo lường nước lạnh, nước nóng, nước rất nóng trong các nhà máy xử lý nước, hệ thống cấp nước công nghiệp và dân dụng.
Công nghiệp hóa chất: Định lượng các hóa chất, dung môi không ăn mòn mạnh trong quá trình sản xuất.
Ngành năng lượng: Đo lưu lượng dầu đốt, nhiên liệu trong các hệ thống nồi hơi, nhà máy nhiệt điện.
Sản xuất thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát lưu lượng nước và các nguyên liệu lỏng khác.
Hệ thống HVAC: Giám sát lưu lượng chất lỏng trong các hệ thống sưởi, làm mát.
Ứng dụng công nghiệp chung: Bất kỳ quy trình nào yêu cầu đo lường chính xác lưu lượng chất lỏng với dải nhiệt độ rộng.
5. Bài viết khác
4 100% Japan Origin
Nitto Seiko Vietnam
Model: B-F40AFB
FLOW METER
COMMON SPECIFICATIONS
FLUID: WATER (@1mPa.s); INDICATION: POINTER AND 5 DIGITS TOTALIZER OUTPUT: WITHOUT
FLOW RANGE: 1.5 - 7 M3/H (ACCURACY +-1.0%)
MAX. TEMP: 110 DEG C
CONNECTION: 40A JIS 10K FF FLANGE (MAX. PRESSURE 1.0 MPa) MATERIAL: BODY-FCD450 / INNER CASE-SCS13 / FAN WHEEL-C5191P