
BWF-11/21/31/41 Hokuyo Vietnam | Thiết bị truyền dữ liệu quang học nối tiếp | DienCN247
1. Giới thiệu
2. Đặc điểm nổi bật
Kích thước nhỏ gọn: 44 x 84 x 130.3 mm, dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế.
Truyền dữ liệu tầm xa: Hỗ trợ khoảng cách truyền từ 100m đến 400m, tùy thuộc vào model cụ thể.
Giao tiếp đa dạng: Hỗ trợ các giao tiếp nối tiếp như RS-232C, RS-422, current-loop và RS-422/RS-485 multi-drop.
Truyền dữ liệu hai chiều: Sử dụng phương pháp truyền full-duplex, cho phép truyền và nhận dữ liệu đồng thời.
Tốc độ truyền: Lên đến 19.2 kbps, đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu trong thời gian thực.
Cảnh báo suy giảm tín hiệu: Tích hợp chức năng cảnh báo khi mức tín hiệu quang suy giảm, giúp phát hiện sớm các vấn đề như lệch trục quang học hoặc bề mặt ống kính bị bẩn.
Chỉ báo LED: Đèn LED hiển thị trạng thái nguồn, phát/nhận dữ liệu và mức tín hiệu quang, hỗ trợ trong việc kiểm tra và bảo trì.
Khả năng chống bụi và nước: Đạt chuẩn IP60 theo tiêu chuẩn IEC; có thể nâng cấp lên IP64 với các phụ kiện tùy chọn.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | BWF-11/21/31/41 |
---|---|
Phương pháp truyền | Truyền hai chiều full-duplex |
Tốc độ truyền | Lên đến 19.2 kbps |
Giao tiếp | RS-232C, RS-422, current-loop, RS-422/RS-485 multi-drop |
Phương pháp điều chế | FSK (Frequency Shift Keying) |
Tần số điều chế | A type: Truyền 5.5 MHz, Nhận 6.0 MHz; B type: Truyền 6.0 MHz, Nhận 5.5 MHz |
Nguồn cấp | 12 đến 24 VDC (chấp nhận 10 đến 30 VDC) hoặc 100 VAC (chấp nhận 85 đến 110 VAC) |
Dòng tiêu thụ | ≤150 mA (12 VDC), ≤80 mA (24 VDC), 40 mA (100 VAC) |
Góc hướng | ±2° (100m), ±1° (200m) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C |
Độ ẩm hoạt động | ≤85% RH (không ngưng tụ) |
Cấu trúc bảo vệ | IP60 (có thể nâng cấp lên IP64 với phụ kiện tùy chọn) |
Kết nối | D-sub 25 chân cho giao tiếp; Terminal M3 cho nguồn điện |
Kích thước | 44 x 84 x 130.3 mm |
Trọng lượng | Thông tin không được cung cấp |
4. Ứng dụng
Thiết bị BWF-11/21/31/41 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu truyền dữ liệu không dây giữa các thiết bị di động và cố định, bao gồm:
Hệ thống xe dẫn đường tự động (AGV): Truyền dữ liệu giữa AGV và trạm điều khiển.
Cần trục và hệ thống kho tự động: Truyền lệnh điều khiển và dữ liệu trạng thái giữa cần trục hoặc hệ thống kho và trung tâm điều khiển.
Hệ thống băng tải và thiết bị di chuyển: Truyền dữ liệu giữa các thiết bị di chuyển và hệ thống điều khiển.
Môi trường công nghiệp khắc nghiệt: Nơi việc sử dụng cáp truyền thống gặp khó khăn do môi trường hoặc yêu cầu về độ linh hoạt.
5. Bài viết khác
Optical Data Transmission Device