
CA1110-A3056-H1-T110-K144 LABOM MESS Vietnam | DienCN247
1. Giới thiệu
2. Đặc trưng nổi bật
Thiết kế nhỏ gọn và dễ lắp đặt trong các không gian hạn chế.
Độ chính xác cao, độ lệch thấp ≤ 0,5% (tuỳ chọn lên đến ≤ 0,3%).
Tín hiệu đầu ra chuẩn công nghiệp 4...20 mA, sử dụng công nghệ 2 dây.
Chống ăn mòn tốt nhờ vỏ và phần tiếp xúc làm bằng thép không gỉ.
Dễ hiệu chuẩn điểm 0 bằng nam châm – tiện lợi và nhanh chóng.
Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
Chống bụi và nước chuẩn IP65/IP67, dùng được trong môi trường công nghiệp khó khăn.
Tương thích với nhiều kết nối cơ khí và điện như M12x1, G1/2, phích DIN.
3. Thông số kỹ thuật chính
Thông số | Giá trị / Miêu tả |
---|---|
Dải đo | Từ 0…1 bar đến 0…40 bar; -1…0 bar đến -1…15 bar |
Tín hiệu đầu ra | 4…20 mA, 2 dây |
Độ chính xác | ≤ 0,5% (tuỳ chọn ≤ 0,3%) |
Nguồn cấp | 10…30 VDC |
Nhiệt độ môi trường | -10…50°C (tuỳ chọn -40…85°C) |
Nhiệt độ môi chất | -10…140°C |
Cảm biến | Màng mỏng với dầu truyền áp chuẩn FDA |
Kết nối điện | M12x1 (4 chân) hoặc DIN EN 175301-803-A |
Kết nối cơ khí | G1/2" B, mặt phẳng |
Tần số đo | 80 Hz |
Độ phân giải tín hiệu | 6 µA |
Trọng lượng | ~0,8 kg |
Cấp bảo vệ | IP65 hoặc IP67 |
4. Ứng dụng
Cảm biến áp suất LABOM CA1110 phù hợp với các ngành sau:
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: đo áp suất trong bồn chứa, đường ống, hệ thống thanh trùng.
Công nghiệp dược phẩm: đảm bảo đo chính xác áp suất trong điều kiện vệ sinh nghiêm ngặt.
Công nghiệp hóa chất nhẹ: đo áp suất trong các chất lỏng và khí không ăn mòn mạnh.
Hệ thống HVAC và năng lượng: giám sát áp suất trong hệ thống điều hòa, nồi hơi, lò nhiệt.
Thiết bị công nghiệp tự động hóa: đo lường áp suất trong các hệ thống khí nén, thuỷ lực.
CA1110
COMPACT ECO PRESSURE TRANSDUCER
for diaphragm seal attachment
according to data sheet D4-019-6
A3
Pressure sensor: Thin film for gauge pressure
056
Measuring range: 0...4 bar, overload limit 20 bar
Accuracy: Lin./Hyst./Repr. <= 0.5% of the set
measuring range
(Standard)
H1
Output signal: 4...20 mA, 2-wire technology
Electrical connection: Right-angle plug, DIN EN
175301-803-A (DIN
43650 Form A)
T110
Protection class: IP 65
K144
Process connection: Clamp connection DN 25 /
PN 25, ø 50.5 mm
according to DIN 32676 Series A for pipes
according to DIN 11850
Material: Stainless steel ASTM 316L
System filling: Silicone-free synthetic oil FD1,
FDA-compliant
Process temperature -10...+140 °C