
Chọn Router 4G/APN hỗ trợ GuaranLink với hai thẻ SIM và Wan cho dự án-Thầu như thế nào?
Yêu cầu kỹ thuật thiết bị của Router 4G/APN
Bộ định tuyến OnCell Router 4G/APN dành cho dự án là một bộ định tuyến di động an toàn đáng tin cậy và mạnh mẽ với phạm vi LTE toàn cầu. Bộ định tuyến này cung cấp việc truyền dữ liệu đáng tin cậy từ giao diện chuỗi và Ethernet sang giao diện di động có thể dễ dàng tích hợp vào các ứng dụng cổ điển và hiện đại. Sự dự phòng WAN giữa các giao diện di động và Ethernet đảm bảo thời gian chết tối thiểu, đồng thời cung cấp tính linh hoạt bổ sung. Để nâng cao tính đáng tin cậy và khả dụng của kết nối di động, dòng sản phẩm OnCell Router 4G/APN có tích hợp tính năng GuaranLink với hai thẻ SIM. Hơn nữa, dòng sản phẩm OnCell Router 4G/APN còn tích hợp hai nguồn điện vào, EMS cấp cao và nhiệt độ hoạt động rộng để triển khai trong môi trường đòi hỏi khắt khe. Thông qua chức năng quản lý nguồn điện, người quản trị có thể thiết lập lịch trình để hoàn toàn kiểm soát việc sử dụng điện của dòng bộ router công nghiệp OnCell Router 4G/APN và giảm thiểu tiêu thụ điện khi không hoạt động để tiết kiệm chi phí.
Được thiết kế cho tính bảo mật mạnh mẽ, dòng sản phẩm OnCell Router 4G/APN hỗ trợ Secure Boot để đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống, chính sách tường lửa đa tầng để quản lý quyền truy cập mạng và lọc lưu lượng, cùng với VPN để giao tiếp từ xa an toàn. Dòng sản phẩm OnCell Router 4G/APN tuân theo tiêu chuẩn quốc tế được công nhận IEC 62443-4-2, giúp dễ dàng tích hợp các bộ định tuyến di động an toàn này vào các hệ thống bảo mật mạng OT.
Chi tiết sản phẩm cho dự án hãy liên hệ số điện thoại 0918.364.352 để được hỗ trợ tư vấn chính xác về giá và cấu hình nhé. Xin cảm ơn
Dưới đây là bảng thông số mô tả phổ biến khi sử dụng các dòng sản phẩm này:
Mô tả | Chi tiết |
Nguồn gốc/ nhà sản xuất | Moxa/Đài Loan |
Mã hiệu |
|
Tính năng chính: | 2 SIM để sao lưu dự phòng với nhà mạng kép. Có ứng dụng GuaranLink Thiết kế phần cứng chắc chắn (ATEX Zone 2/ IECEx). Có khả năng kết nối an toàn VPN với các giao thức Ipsec, GRE và OpenVPN. Thiết kế công nghiệp với đầu vào nguồn kép và hỗ trợ tích hợp DI/ DO. Đầu vào nguồn kép để dự phòng nguồn Nhiệt độ hoạt động rộng -30 đến 70ºC |
Chuẩn mạng di động hỗ trợ và tần số | GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA, LTE CAT-3; LTE Band 1 (2100 MHz)/ LTE Band 3 (1800 MHz)/ LTE Band 7 (2600 MHz)/ LTE Band 8 (900 MHz)/ LTE Band 20 (800 MHz) UMTS/ HSPA 2100 MHz/ 1900 MHz/ 850 MHz/ 800 MHz/ 900 MHz. |
Tốc độ dữ liệu LTE | 20 MHz dải thông: 100 Mbps DL, 50 Mbps UL 10 MHz dải băng thông: 50 Mbps DL, 25 Mbps UL |
Tốc độ dữ liệu HSPA | 42 Mbps DL, 5.76 Mbps UL |
Tốc độ dữ liệu EDGE | 237 kbps DL, 237 kbps UL |
Tốc độ dữ liệu GPRS | 85.6 kbps DL, 42.8 kbps UL |
Số lượng sim | 2 |
Cellular Antenna Connectors | 2 SMA female |
Giao diện Ethernet | 01 – 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) |
Giao diện GPS | 01 – SMA female, GPS (1575.42 MHz), GLONASS (1602 MHz) |
Đầu vào tín hiệu số | +13 to +30 V mức 1 3 to -30 V mức 0 |
Quản trị mạng | ARP, DDNS, DHCP server, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TCP/IP, UDP, Web Console, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, Wireless Search Utility, OnCell Central Manager, GuaranLink. |
Routing | NAT, Port forwarding |
Firewall | Filter: MAC, IP protocol, port-based, Access IP list |
Psec VPN | Authentication: PSK/X.509/RSA |
| Encrytion: DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5 |
Open VPN |
|
Encrytion | Blowfish CBC, DES CBC, DES-ED3 CBC, AES-128/192/256 CBC |
OpenVPN | Open VPN (client and server), Tunnel mode (routing) and TAP mode (bridge) |
Giao diện Serial | RS-232/422/485 |
Nhiệt độ công tác | Tiêu chuẩn 0 to 55ºC Mở rộng: -30 to 70ºC |
Ẩm độ | 5 to 95% |
Các tiêu chuẩn môi trường |
|
EMC | EN 61000-6-2/6-4 |
EMI | CISPR 33, FCC Part 15B Class A |
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8kV; Air: 15kV | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8kV; Air: 15kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2kV; Signal: 1kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2kV; Signal: 1kV IEC 61000-4-6 CS: 10V; 150kHz to 80 MHz IEC 61000-4-8: 30A/m |
Điện áp vào | Nguồn kép; 10 to 48 VDC |
Dòng | 0.7 A ≅ |
Bảo hành | 1 năm, hỗ trợ 5 năm |
Chi tiết cấu hình ăng ten
TT | Nội dung | Yêu cầu kỹ tối thiểu hoặc tương đương |
1 | Nguồn gốc/ nhà sản xuất | Nêu rõ |
2 | Mã hiệu | Nêu rõ |
3 | Tần số hoạt động | 700/800/900/1700/1800/1900/2100/2600 MHz |
4 | Loại | Đa hướng; Tương thích (đồng bộ) với thiết bị Router 4G/APN |
5 | Độ lợi | 3 dBi ≅ 4 dBi ≅ |
6 | Khả năng kháng tia cực tím | Đáp ứng |
7 | Đầu kết nối | N-type (female) |
8 | Cấp bảo vệ | IP66 |
9 | Nhiệt độ hoạt động | -30 to 70ºC |
10 | Độ ẩm | 5 to 95% |
11 | Cáp kết nối | N-type (male) to SMA (male), ≥3m |
12 | Bảo hành | 1 năm |