
ES-X1-R-35-100-N-ML-020-10 Tokyo Keiki | DienCN247
1. Giới thiệu:
Tokyo Keiki là một nhà sản xuất nổi tiếng của Nhật Bản, chuyên về các hệ thống thủy lực, hàng hải, thiết bị đo lường và cảm biến. ES-X1-R-35-100-N-ML-020-10 là một mẫu cảm biến áp suất điện tử (Electronic Pressure Switch) thuộc dòng sản phẩm ES của Tokyo Keiki. Sản phẩm này được thiết kế để cung cấp khả năng giám sát áp suất chính xác và đáng tin cậy trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao. Đây là một bộ phận OEM đặc biệt, được cài đặt sẵn tại nhà máy để tích hợp liền mạch và đi kèm với cáp và đầu nối chuyên dụng để dễ dàng lắp đặt. Nó thay thế cho model cũ hơn là ESMP-350-100-H-10-S1.
2. Đặc trưng nổi bật:
- Độ chính xác cao: Đảm bảo khả năng đo lường áp suất đáng tin cậy và chính xác.
- Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ: Thuận tiện cho việc lắp đặt trong không gian hạn chế.
- Chịu được môi trường khắc nghiệt: Có khả năng hoạt động tốt trong nhiều điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khác nhau.
- Độ bền cao: Được thiết kế để có tuổi thọ hoạt động lâu dài với chu kỳ bền bỉ cao.
- Dễ dàng lắp đặt: Đi kèm với cáp và đầu nối chuyên dụng giúp việc cài đặt trở nên đơn giản.
- Tích hợp liền mạch: Là một bộ phận OEM được cài đặt sẵn tại nhà máy, đảm bảo tương thích tốt với các hệ thống hiện có.
3. Thông số kỹ thuật:
Do thông tin cụ thể về mã sản phẩm ES-X1-R-35-100-N-ML-020-10 không được công bố chi tiết, chúng ta có thể tham khảo các thông số chung của dòng cảm biến áp suất điện tử tương tự của Tokyo Keiki (chẳng hạn như dòng ESP hoặc ETXP series) để có cái nhìn tổng quan:
- Loại cảm biến: Cảm biến áp suất điện tử.
- Phạm vi áp suất định mức: Dựa trên mã sản phẩm "R-35-100", "35" có thể chỉ 35 MPa (MegaPascal) hoặc 350 bar (3500 PSI) là áp suất định mức, và "100" có thể là 100% của dải đo hoặc 10 MPa (100 bar). Tuy nhiên, thông tin chính xác hơn cần được xác nhận từ datasheet của sản phẩm. Một số cảm biến áp suất Tokyo Keiki có các dải áp suất định mức như 1, 10, 20, 35, 50 MPa.
- Tín hiệu đầu ra: Thường là tín hiệu analog như DC 0-10V, DC 1-5V, hoặc DC 4-20mA (tùy thuộc vào cấu hình cụ thể).
- Điện áp nguồn: Thường là DC 9-30V hoặc DC 14-30V (đối với đầu ra 0-10V).
- Độ chính xác tổng thể: Thường là ±2.0% F.S. (trong phạm vi nhiệt độ bù).
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động:
- Môi trường: -20 đến +70°C.
- Bù nhiệt: -40 đến 125°C.
- Độ ẩm cho phép: 5 đến 90% RH (không ngưng tụ).
- Khả năng chịu rung động: Thường là 200 m/s$^2$ (10 - 2,000 Hz, theo JIS D 1601 hoặc tương đương).
- Khả năng chịu sốc: Thường là 1,000 m/s$^2$ (6ms hoặc ít hơn, 3 lần mỗi hướng X, Y, Z, nhiệt độ bình thường).
- Độ bền chu kỳ: Hơn 10 triệu chu kỳ (10-100% F.S., áp suất lặp lại).
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP: IP67 (khi đầu nối được kết nối).
- Độ ổn định theo thời gian: Thường là ±0.1% F.S. hoặc ít hơn.
- Kết nối điện: Thường là đầu nối Sumitomo Denso HW090 hoặc M12 (4 chân).
- Kết nối ren: Thường là R1/4, G3/8A, G1/4A DIN 3852 Form A hoặc G1/4A DIN 3852 Form E.
4. Ứng dụng:
Với đặc tính về độ chính xác, độ bền và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, cảm biến áp suất ES-X1-R-35-100-N-ML-020-10 của Tokyo Keiki phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong các hệ thống thủy lực và các ứng dụng yêu cầu giám sát áp suất chính xác:
- Hệ thống thủy lực: Giám sát áp suất trong các máy móc, thiết bị thủy lực như máy ép, máy công cụ, thiết bị xây dựng.
- Máy móc công nghiệp: Kiểm soát áp suất trong các quy trình sản xuất, hệ thống điều khiển tự động.
- Thiết bị di động: Sử dụng trong các phương tiện cơ giới hạng nặng, máy móc nông nghiệp.
- Hệ thống HVAC: Giám sát áp suất trong các hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí.
- Các ứng dụng OEM (Original Equipment Manufacturer): Được sử dụng như một bộ phận tích hợp sẵn trong các thiết bị và máy móc của các nhà sản xuất khác.
- Giám sát áp suất chung: Trong các ngành công nghiệp mà việc giám sát áp suất là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.
5. Bài viết khác
Electronic pressure sensor
Note: ESMP-350-100-H-10-S1 Discontinued