
ETP-E-025-NH Miki Pulley Vietnam | DienCN247
1. Giới thiệu

2. Đặc trưng nổi bật
- Lắp đặt và tháo dỡ nhanh chóng, dễ dàng: Chỉ cần siết hoặc nới một bu lông duy nhất từ hướng xuyên tâm, giúp tiết kiệm thời gian và không gian thao tác.
- Độ đồng tâm cao: Đảm bảo độ đồng tâm tuyệt vời, thường đạt 0.02 mm (hoặc có thể lên đến 0.006 mm tùy model), rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và tần suất tháo lắp thường xuyên.
- Định vị chính xác và linh hoạt: Cho phép định vị tự do cả theo hướng quay và hướng trục, lý tưởng cho các thiết bị cần điều chỉnh đồng bộ chính xác.
- Kết nối ma sát đồng đều: Áp suất được phân bố đều lên cả trục và moay-ơ, tạo ra một kết nối ma sát chắc chắn mà không cần gia công đặc biệt cho trục hay moay-ơ (chỉ cần dung sai lắp ghép thông thường).
- Thiết kế nhỏ gọn: Siết bu lông từ hướng xuyên tâm giúp tiết kiệm không gian lắp đặt theo chiều trục, góp phần tạo nên thiết kế máy nhỏ gọn và nhẹ.
- An toàn: Sử dụng môi trường áp suất là chất bôi trơn an toàn (đã đăng ký NSF H1), đảm bảo an toàn cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm và thiết bị y tế (đối với dòng ETP-E Plus R).
- Không cần then hoa: Loại bỏ các nhược điểm của kết nối then hoa như rủi ro trầy xước, mài mòn và kẹt trục sau một thời gian hoạt động.

3. Thông số kỹ thuật
Để có thông số kỹ thuật chính xác nhất, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật chi tiết từ Miki Pulley. Tuy nhiên, dựa trên các thông tin chung về dòng ETP-E, ETP-E-025-NH sẽ có các đặc điểm sau:
- Đường kính trục áp dụng (d): 25 mm
- Mô-men xoắn định mức (Rated Torque): Khoảng 221 ft-lbs (tương đương ~300 N·m). (Lưu ý: Mô-men xoắn định mức có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện hoạt động và vật liệu.)
- Lực đẩy định mức (Rated Thrust): Có thể lên đến vài chục kN.
- Độ đồng tâm (Concentricity): ≤0.02 mm (hoặc có thể là ≤0.006 mm cho các model ETP-E Plus khác).
- Vật liệu thân: Thép hợp kim SCM435 hoặc tương đương.
- Xử lý bề mặt: Có thể có lớp phủ niken hóa học (Electroless Nickel Plating) cho khả năng chống gỉ đơn giản.
- Nhiệt độ hoạt động: Khoảng −30∘C đến +110∘C.
- Phương pháp siết: Thủy lực, sử dụng 1 bu lông.

4. Ứng dụng
Miki Pulley ETP-E-025-NH được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và loại máy móc khác nhau nhờ khả năng kết nối trục và moay-ơ một cách hiệu quả, chính xác và dễ dàng. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
- Máy công cụ: Đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình gia công.
- Máy bơm: Kết nối trục động cơ với cánh bơm một cách chắc chắn.
- Máy ép, máy đúc: Cần sự ổn định và độ chính xác của các bộ phận truyền động.
- Máy in: Đòi hỏi sự đồng bộ và định vị chính xác.
- Robot xếp dỡ (Palletizing robots): Cần sự nhanh chóng và chính xác trong các khớp nối.
- Thiết bị thực phẩm và y tế: Các model có chất bôi trơn an toàn được sử dụng.
- Các loại jig và dụng cụ khác: Nơi cần kết nối giữa trục và moay-ơ có thể tháo lắp dễ dàng và chính xác.
- Máy đóng gói: Lắp đặt và kẹp các cần gạt một cách nhanh chóng.
- Máy giấy.
- Các ứng dụng yêu cầu lắp đặt nhanh chóng, định vị chính xác và không gian lắp đặt nhỏ gọn.
5. Bài viết khác
1 | 100% Japan Origin | MIKI PULLEY Vietnam | Model: ETP-E-025-NH |