FE3E025A0S2PB3453010R Nitto Seiko Vietnam | DienCN247
1. Giới thiệu về FE3E025A0S2PB3453010R Nitto Seiko
FE3E025A0S2PB3453010R là một dòng sản phẩm lưu lượng kế kiểu cánh quay (Rotary Flow Meter) của Nitto Seiko. Lưu lượng kế thể tích dương hoạt động bằng cách chia dòng chảy thành các thể tích riêng biệt và đếm số lần các thể tích đó đi qua cảm biến. Thiết bị này được thiết kế để đo lường chính xác các loại chất lỏng đa dạng, từ nước, dầu, hóa chất đến các chất lỏng có độ nhớt khác nhau. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và chất lượng vật liệu, FE3E025A0S2PB3453010R Nitto Seiko đảm bảo hiệu suất đo lường ổn định và đáng tin cậy trong thời gian dài.
2. Đặc trưng nổi bật
FE3E025A0S2PB3453010R Nitto Seiko sở hữu nhiều đặc điểm kỹ thuật và tính năng ưu việt, làm nên sự khác biệt của sản phẩm:
Độ chính xác cao: Đây là điểm mạnh nhất của dòng lưu lượng kế thể tích dương, đảm bảo kết quả đo lường cực kỳ chính xác, thường là trong vòng ±0.2% hoặc ±0.5%, tùy thuộc vào cấu hình cụ thể.
Khả năng đo lường đa dạng chất lỏng: Phù hợp để đo các chất lỏng như hóa chất, dầu mỏ, nước, chất lỏng thực phẩm, v.v., và có thể xử lý chất lỏng có độ nhớt từ 0.5 đến 500 mPa·s (hoặc lên đến 30,000 mPa·s với các cấu hình đặc biệt).
Vật liệu chế tạo bền bỉ: Với mã "S2" trong model, thân chính và buồng đo được làm từ thép không gỉ đúc (SCS14A), mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt phù hợp cho các chất lỏng ăn mòn hoặc môi trường khắc nghiệt.
Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng: Có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ chất lỏng từ 0°C đến 200°C (thậm chí từ -20°C cho vật liệu S2 với cấu hình đặc biệt).
Áp suất hoạt động cao: Chịu được áp suất lên đến 2.0 MPa hoặc thấp hơn tùy theo tiêu chuẩn mặt bích, cho phép sử dụng trong các hệ thống áp suất cao.
Ngõ ra xung: Cung cấp tín hiệu xung (pulse output), cho phép kết nối dễ dàng với các bộ đếm tổng (totalizers) hoặc hệ thống điều khiển PLC để giám sát và điều khiển lưu lượng.
Thiết kế chắc chắn và đáng tin cậy: Với cơ chế đo lường đơn giản và ít bộ phận chuyển động, giúp giảm thiểu sự cố và chi phí bảo trì.
3. Thông số kỹ thuật
Để hiểu rõ hơn về khả năng của FE3E025A0S2PB3453010R Nitto Seiko, dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết dựa trên thông tin về dòng sản phẩm:
Kích thước danh định (Nominal Size): 25A (tương đương 1 inch), cho thấy kích thước kết nối của lưu lượng kế.
Vật liệu (Material):
Thân chính (Main body): SCS14A (Thép không gỉ đúc)
Buồng đo (Measuring chamber): SCS14A (Thép không gỉ đúc)
Rotor: PPS (Nhựa đặc biệt), GC (Carbon), AC (Nhôm chống ăn mòn) - FE3E025A0S2PB3453010R có khả năng sử dụng rotor bằng PPS.
Dải lưu lượng đo: Tùy thuộc vào model cụ thể, nhưng với kích thước 25A, dải lưu lượng có thể nằm trong khoảng từ vài chục đến vài nghìn lít/giờ (ví dụ: 200 - 50,000 L/h cho loại lớn hơn, 5 - 1,600 L/h cho loại nhỏ hơn). Cần kiểm tra bảng dữ liệu chính xác cho mã sản phẩm này.
Độ nhớt chất lỏng: 0.5 – 500 mPa·s (tiêu chuẩn), có thể lên đến 30,000 mPa·s với tùy chọn đặc biệt.
Nhiệt độ chất lỏng: 0 – 200°C (tiêu chuẩn), hoặc -20 – 200°C cho vật liệu S2 với tùy chọn đặc biệt.
Áp suất chất lỏng: 2.0 MPa hoặc dưới.
Độ chính xác đo lường:
Tổng lưu lượng: Trong vòng ±0.2% hoặc ±0.5% (cho loại A0).
Lưu lượng tức thời: Trong vòng ±2.0% FS.
Ngõ ra xung (Pulse output):
Loại tín hiệu: Có thể là xung không tiếp xúc điện áp (High frequency type, photoelectric type) hoặc tín hiệu tiếp xúc kiểu công tắc sậy (Reed switch contact signal).
Nguồn cấp ngoài cho bộ tạo xung: Ví dụ: 6-26.4VDC cho loại tần số cao.
Kết nối: Mặt bích (Flange), với kích thước mặt bích tương ứng 25A (1 inch).
4. Ứng dụng
Với khả năng đo lường chính xác và độ bền cao, FE3E025A0S2PB3453010R Nitto Seiko được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
Công nghiệp hóa chất: Đo lường các loại hóa chất, axit, bazơ, dung môi, đặc biệt là những chất có tính ăn mòn nhờ vật liệu thép không gỉ.
Công nghiệp dầu khí: Giám sát lưu lượng dầu thô, dầu thành phẩm, nhiên liệu, chất bôi trơn trong các nhà máy lọc dầu, trạm trung chuyển, hệ thống phân phối.
Chế biến thực phẩm và đồ uống: Đo lường chính xác nguyên liệu lỏng như sữa, dầu ăn, siro, nước ép, rượu bia, đảm bảo công thức pha chế và chất lượng sản phẩm.
Ngành sơn và mực in: Kiểm soát lưu lượng các loại sơn, mực, dung môi trong quá trình pha trộn và sản xuất.
Xử lý nước và nước thải: Giám sát lưu lượng các hóa chất xử lý, nước sạch, nước thải trong các nhà máy xử lý.
Hệ thống bôi trơn và thủy lực: Đo lường lưu lượng dầu thủy lực, dầu bôi trơn trong máy móc, thiết bị công nghiệp nặng.
Đo lường định lượng và đóng gói: Tích hợp vào các hệ thống định lượng tự động để chiết rót, đóng gói sản phẩm chính xác.
5. Bài viết khác
1 100% Japan Origin
Nitto Seiko Vietnam - jpot600k - Nitto Seiko FlowMeter
MODEL FE3E025A0S2PB3453010R Flow Meter
Nitto Seiko FLOW METER
SPECIFICATIONS
FLOW RANGE: 300 - 2,100 L/H (ACCURACY +-0.5%)
FLUID: WATER (@1mPa.s)
MAX. TEMP.: 80 DEG C
CONNECTION: 25A JIS 10K RF FLANGE (MAX. PRESSURE: 1.0MPa)
INDICATION: 7 SEGMENT LCD DISPLAY
OUTPUT: BATCH TYPE (PULSE OUTPUT: 2 POINTS / CONTROL OUTPUT: 2 POINTS) EXTERNAL POWER: 100 - 220V AC
MATERIAL
BODY AND MEASURING CHAMBER: SCS14 / ROTOR: PPS
Note:
- flow range is changed to 300-2,100L/H (existing flow meter RSCN is 650-2,500L/H).
- the length of flange to flange is changed from existing flow meter.
- this type of flow meter needs external power source.