
Fluke 9190A Vietnam | DienCN247
1. Giới thiệu

2. Đặc điểm nổi bật
Dải nhiệt độ rộng: Từ -95 °C đến 140 °C, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Độ ổn định cao: ±0.015 °C trên toàn dải nhiệt độ, đảm bảo kết quả hiệu chuẩn chính xác.
Độ chính xác hiển thị: ±0.2 °C trên toàn dải nhiệt độ; ±0.05 °C khi sử dụng đầu dò tham chiếu bên ngoài.
Thời gian ổn định: Khoảng 15 phút để đạt được nhiệt độ ổn định sau khi thay đổi.
Tốc độ làm mát nhanh: Từ 23 °C xuống -90 °C trong 80 phút; xuống -95 °C trong 90 phút.
Thiết kế di động: Trọng lượng 16 kg với tay cầm phía trước và sau, dễ dàng vận chuyển và sử dụng tại hiện trường.
Giao diện người dùng thân thiện: Màn hình LCD hiển thị °C hoặc °F, độ phân giải 0.01 °C, dễ dàng cài đặt và theo dõi.
Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ giao tiếp RS-232, USB và phần mềm hiệu chuẩn 9930, thuận tiện cho việc ghi dữ liệu và điều khiển từ xa

3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải nhiệt độ | -95 °C đến 140 °C |
Độ ổn định | ±0.015 °C trên toàn dải nhiệt độ |
Độ chính xác hiển thị | ±0.2 °C; ±0.05 °C với đầu dò tham chiếu |
Thời gian ổn định | 15 phút |
Kích thước (C x R x S) | 480 mm x 205 mm x 380 mm |
Trọng lượng | 16 kg |
Nguồn điện | 100–115 V hoặc 200–230 V, 50/60 Hz, 575 W |
Giao diện kết nối | RS-232, USB, phần mềm hiệu chuẩn 9930 |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1, CAT II, Pollution Degree 2 |
4. Ứng dụng
Fluke 9190A được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu hiệu chuẩn nhiệt độ chính xác, bao gồm:
Y tế và dược phẩm: Hiệu chuẩn các thiết bị như tủ đông y tế, tủ lạnh phòng thí nghiệm, ngân hàng máu và nồi hấp tiệt trùng.
Công nghiệp thực phẩm: Đảm bảo kiểm soát nhiệt độ chính xác trong quá trình sản xuất và bảo quản thực phẩm.
Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Hiệu chuẩn các cảm biến nhiệt độ trong các thiết bị nghiên cứu và thử nghiệm.
Bảo trì và kiểm tra thiết bị: Sử dụng tại hiện trường để kiểm tra và hiệu chuẩn các cảm biến nhiệt độ trong hệ thống điều khiển quy trình.