GHM0300MRR61A0 Temposonics/MTS | DienCN247

GHM0300MRR61A0 Temposonics/MTS | DienCN247

GHM0300MRR61A0 Temposonics/MTS Vietnam | Cảm Biến Vị Trí Tuyến Tính | DienCN247

1. Giới thiệu

GHM0300MRR61A0 là một cảm biến vị trí tuyến tính thuộc dòng Temposonics G-Series GH. Đây là một loại cảm biến được thiết kế để đo lường vị trí tuyệt đối (absolute position) một cách chính xác và không tiếp xúc trong các ứng dụng công nghiệp. Cảm biến này sử dụng nguyên lý đo từ tính (magnetostrictive technology), cho phép nó hoạt động bền bỉ và đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt.

MTS/TEMPOSONICS G-Series GH Industrial Position Sensors

2. Đặc trưng

  • Công nghệ từ tính (Magnetostrictive Technology): Đây là công nghệ cốt lõi của Temposonics. Nguyên lý hoạt động dựa trên việc tạo ra một xung ứng suất âm thanh (sonic-strain pulse) trong một ống dẫn sóng từ tính (magnetostrictive waveguide) do sự tương tác của hai trường từ. Một trường từ đến từ nam châm vĩnh cửu di chuyển dọc theo cảm biến, và trường từ còn lại từ một xung dòng điện. Vị trí của nam châm được xác định bằng cách đo thời gian mà xung ứng suất mất để di chuyển đến đầu cảm biến. Điều này mang lại phép đo vị trí tuyệt đối, không cần hiệu chuẩn lại sau khi mất điện.
  • Đo lường vị trí tuyệt đối & tuyến tính: Cung cấp kết quả đo vị trí chính xác và tuyệt đối, không bị trôi hay cần điểm tham chiếu ban đầu.
  • Không tiếp xúc: Nam châm và phần tử cảm biến không tiếp xúc vật lý, giúp giảm hao mòn, tăng tuổi thọ và độ bền của cảm biến.
  • Độ chính xác cao: Thường có độ phân giải và độ lặp lại rất tốt (ví dụ: độ lệch tuyến tính < 0.02%, độ lặp lại trong vòng 0.001%), phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
  • Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt: Được thiết kế để chống rung, chống bụi, chống nước và hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng. Nhiều model có khả năng chịu áp suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng trong xi lanh thủy lực.
  • Tích hợp dễ dàng: Cung cấp nhiều tùy chọn giao tiếp khác nhau như Analog (Voltage hoặc Current), SSI (Synchronous Serial Interface), CANbus, EtherCAT, Profinet IO RT,... để tương thích với nhiều hệ thống điều khiển công nghiệp.
  • Đèn LED chẩn đoán: Tích hợp đèn LED giúp chẩn đoán tình trạng hoạt động của cảm biến.
  • Có thể lập trình: Một số model G-Series có khả năng lập trình, cho phép điều chỉnh các tham số như phạm vi đầu ra (null và span) để phù hợp với ứng dụng cụ thể.
Temposonics G-Serie GHM0340MR021A0 MTS Sensor - ANS Vietnam Leading  automation, Leading innovation

3. Thông số kỹ thuật 

Mã "GHM0300MRR61A0" cung cấp một số thông tin về cấu hình của cảm biến:

  • GHM: Chỉ dòng sản phẩm G-Series GH (Rod-style), nghĩa là cảm biến dạng thanh, thường được sử dụng trong xi lanh thủy lực.
  • 0300M: Cho biết phạm vi đo (stroke length) là 300 mm.
  • R: Thường chỉ giao diện đầu ra là SSI (đối với dòng G).
  • R61: Có thể chỉ một cấu hình cụ thể của đầu nối hoặc cáp, hoặc các tùy chọn về điện.
  • A0: Chỉ các tùy chọn thêm hoặc cấu hình cụ thể khác.

Dưới đây là các thông số kỹ thuật chung của Temposonics G-Series (có thể khác với mã cụ thể GHM0300MRR61A0):

  • Phạm vi đo (Stroke Length): Từ 25 mm đến 7620 mm (tùy thuộc vào model và kiểu gắn). Với GHM0300MRR61A0 là 300 mm.
  • Độ chính xác:
    • Độ lệch tuyến tính (Linearity Deviation): Thường < $\pm$0.02% toàn bộ hành trình (tối thiểu ± 50 $\mu$m).
    • Độ lặp lại (Repeatability): Thường trong vòng 0.001% toàn bộ hành trình (tối thiểu ± 2.5 $\mu$m).
    • Độ trễ (Hysteresis): < 4 $\mu$m.
  • Đầu ra (Output):
    • Đối với GHM0300MRR61A0, "R" trong mã chỉ ra SSI (Synchronous Serial Interface).
    • Các tùy chọn khác của G-Series có thể bao gồm Analog (Voltage: -10 đến +10 Vdc hoặc Current: 0 đến 20 mA), Start/Stop, PWM (Pulse Width Modulation).
  • Nguồn cấp (Operating Voltage): Thường là +24 Vdc danh định (-15% đến +20%).
  • Mức tiêu thụ dòng điện (Current Drain): 110 mA điển hình.
  • Điều kiện môi trường:
    • Nhiệt độ hoạt động: Thường từ 0°C đến +75°C (hoặc rộng hơn tùy model).
    • Độ ẩm tương đối: 90% không ngưng tụ.
    • Hệ số nhiệt độ: < 15 ppm/°C.
    • Khả năng chống rung, chống sốc.
  • Vật liệu thân cảm biến: Thép không gỉ (ví dụ: 304L stainless steel).
  • Cấp bảo vệ (Protection Rating): Thường là IP65, IP67 hoặc IP68 tùy model và cấu hình đầu nối.
  • Áp suất hoạt động (đối với dạng thanh): Lên đến 350 bar tĩnh, 690 bar đỉnh.
  • Đầu nối (Connector): Có nhiều tùy chọn như đầu nối tích hợp, cáp treo, hoặc bộ kết nối có thể lắp đặt tại hiện trường.
Temposonics®

4. Ứng dụng

Cảm biến vị trí GHM0300MRR61A0 và các sản phẩm Temposonics G-Series GH nói chung được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi đo lường vị trí chính xác và đáng tin cậy, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt:

  • Tự động hóa nhà máy: Giám sát và điều khiển vị trí trong các dây chuyền sản xuất tự động, robot công nghiệp, máy đóng gói và xử lý vật liệu.
  • Máy công cụ: Đo lường vị trí bàn máy, các thành phần chuyển động của máy CNC, máy cắt, máy tiện, máy phay để đảm bảo độ chính xác gia công.
  • Thủy lực và Khí nén: Giám sát vị trí piston trong xi lanh thủy lực và khí nén, điều khiển van, hệ thống nâng hạ, máy ép, v.v. Đây là một ứng dụng rất phổ biến cho các cảm biến dạng thanh (rod-style) như GHM.
  • Công nghiệp thép: Kiểm soát vị trí của con lăn, thiết bị di chuyển trong quá trình cán thép, ép kim loại.
  • Công nghiệp gỗ: Hỗ trợ định vị chính xác cao cho máy cắt, máy cưa trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.
  • Máy móc xây dựng: Giám sát vị trí của cần cẩu, xe đào, máy nâng.
  • Ngành năng lượng: Đo lường chuyển động tuyến tính của van điều khiển, bộ truyền động trong nhà máy điện, tuabin gió hoặc nước.
  • Các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao: Do khả năng chịu rung động, sốc và môi trường khắc nghiệt, chúng được ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu hoạt động liên tục và ổn định.
MTS/TEMPOSONICS G-Series GH Industrial Position Sensors

5. Bài viết khác

100% USA Origin Temposonics/MTS Vietnam Code: GHM0300MRR61A0 
Temposonics G-Series
 

Đang xem: GHM0300MRR61A0 Temposonics/MTS | DienCN247

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng