HS35MYX6CP Nidec Avtron Vietnam | DienCN247

HS35MYX6CP Nidec Avtron Vietnam | DienCN247

HS35MYX6CP Nidec Avtron Vietnam | DienCN247

1. Giới thiệu

Encoder HS35MYX6CP nổi bật với thiết kế trục rỗng, cho phép lắp đặt trực tiếp lên trục động cơ mà không cần khớp nối, giúp tiết kiệm không gian và tăng độ ổn định. Sử dụng công nghệ từ tính, encoder này có khả năng chống chịu bụi bẩn, dầu mỡ và rung động tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

2. Đặc trưng nổi bật:

  • Thiết kế trục rỗng (Hollow Shaft): Dễ dàng lắp đặt trực tiếp vào trục động cơ, loại bỏ nhu cầu về khớp nối và giảm thiểu sai số cơ khí.
  • Công nghệ từ tính: Đảm bảo độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn, ẩm ướt và rung động.
  • Độ phân giải cao: Cung cấp độ phân giải lên đến 5000 xung trên vòng (PPR), tùy thuộc vào cấu hình cụ thể, cho phép phản hồi vị trí và tốc độ chính xác.
  • Khả năng chịu môi trường khắc nghiệt: Với cấp bảo vệ IP67, encoder có khả năng chống bụi và nước xâm nhập.
  • Dải điện áp hoạt động rộng: Thường hoạt động trong dải điện áp 5-26 VDC, tăng tính linh hoạt trong việc tích hợp vào các hệ thống khác nhau.
  • Tín hiệu đầu ra đa dạng: Cung cấp các tín hiệu đầu ra dạng A, B, Z và các tín hiệu đảo (/A, /B, /Z) để tương thích với nhiều bộ điều khiển.
  • Khả năng thay thế các model cạnh tranh: Dòng HS35M thường được thiết kế để có thể thay thế trực tiếp nhiều model encoder trục rỗng khác trên thị trường mà không cần thay đổi hệ thống dây điện.
  • Tuổi thọ cao và bảo trì thấp: Thiết kế bền bỉ giúp kéo dài tuổi thọ của encoder và giảm thiểu chi phí bảo trì.
  • Tùy chọn cách điện: Có các tùy chọn cách điện điện tử bằng resin để bảo vệ khỏi dòng điện chạy qua trục động cơ.
  • Tích hợp gá chống xoay (Anti-Rotation Tether): Giúp cố định encoder và ngăn không cho nó xoay theo trục động cơ.

3. Thông số kỹ thuật cơ bản (có thể thay đổi tùy theo cấu hình cụ thể):

  • Loại encoder: Incremental (tăng dần)
  • Thiết kế: Trục rỗng (Hollow Shaft)
  • Đường kính lỗ trục (Bore Size): Thường có nhiều tùy chọn, ví dụ: 1/2" đến 1 1/8" (khoảng 12mm đến 28mm) hoặc các kích thước khác theo yêu cầu.
  • Độ phân giải (PPR): Tùy chọn, có thể lên đến 5000 PPR (hoặc cao hơn tùy phiên bản).
  • Điện áp hoạt động: 5 - 26 VDC (thường là 5-24 VDC)
  • Dòng điện tiêu thụ: Thường khoảng 80mA (không tải).
  • Tần số đáp ứng: Có thể lên đến 165 kHz hoặc cao hơn.
  • Tín hiệu đầu ra: A, /A, B, /B, Z, /Z (Line Driver)
  • Cấp bảo vệ: IP67
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +85°C (hoặc -40°C đến +100°C tùy phiên bản).
  • Chống rung: Khả năng chịu rung động cao (ví dụ: 400g shock rating).
  • Kiểu kết nối: Thường là đầu nối công nghiệp (ví dụ: 10 Pin Mini-Epic Style with Plug) hoặc dây cáp.

4. Ứng dụng:

Encoder HS35MYX6CP Nidec Avtron được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng và các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao, bao gồm:

  • Ngành thép và luyện kim: Phản hồi chính xác tốc độ động cơ trong các nhà máy thép, hệ thống cán thép.
  • Ngành giấy và bao bì: Điều khiển vị trí dao cắt, con lăn cuốn trong các máy sản xuất giấy và bao bì.
  • Cầu trục và thang máy công nghiệp: Giám sát tốc độ và vị trí để đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.
  • Hệ thống băng tải tốc độ cao: Điều khiển tốc độ và vị trí chính xác của băng tải.
  • Máy móc khai thác mỏ: Hoạt động ổn định trong môi trường bụi bẩn và rung động mạnh.
  • Ứng dụng hàng hải: Sử dụng trong các thiết bị trên tàu biển, cảng biển.
  • Năng lượng gió: Giám sát vị trí và tốc độ của các bộ phận trong tuabin gió.
  • Các hệ thống tự động hóa công nghiệp: Cung cấp phản hồi vị trí và tốc độ cho các hệ thống điều khiển chuyển động.

5. Bài viết khác

Đang xem: HS35MYX6CP Nidec Avtron Vietnam | DienCN247

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng