ITD23A4Y2128HBXK103K4S14 Baumer Vietnam | Encoders | DienCN247

ITD23A4Y2128HBXK103K4S14 Baumer Vietnam | Encoders | DienCN247

ITD23A4Y2128HBXK103K4S14 Baumer Vietnam | Encoders | DienCN247

1. Giới thiệu

Dòng encoder ITD23 của Baumer thường là các encoder incremental (tăng dần), compact (nhỏ gọn), và được thiết kế cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Chúng nổi tiếng với độ tin cậy và độ chính xác cao trong một kích thước nhỏ.

2. Đặc trưng tiềm năng:

  • Incremental Encoder (Bộ mã hóa tăng dần): Cung cấp các xung vuông A và B lệch pha để xác định vị trí tương đối và hướng quay, cùng với một xung Z (zero) cho mỗi vòng quay.
  • Kích thước nhỏ gọn (Compact Design): Dòng ITD23 thường có đường kính thân nhỏ, phù hợp cho các ứng dụng có không gian hạn chế.
  • Độ phân giải cao (High Resolution): Số "2128" trong mã sản phẩm có thể liên quan đến số xung trên vòng (PPR), cho thấy độ phân giải 2128 xung/vòng.
  • Kiểu ngõ ra (Output Type): Chữ "Y" có thể chỉ kiểu ngõ ra, ví dụ như HTL (Push-Pull) hoặc TTL. Cần tài liệu cụ thể để xác nhận.
  • Điện áp hoạt động (Operating Voltage): Thường là một dải điện áp DC, ví dụ 5 VDC hoặc 10-30 VDC. Chữ số và ký tự khác trong mã có thể chỉ định dải điện áp cụ thể.
  • Kiểu kết nối (Connection Type): "HBXK103K4S14" là một chuỗi ký tự phức tạp có thể chỉ định loại connector (ví dụ: connector tròn, số chân), kiểu chân cắm, và có thể cả chiều dài cáp hoặc các tùy chọn kết nối khác. Cần tài liệu cụ thể để giải mã chính xác.
  • Độ bền cơ học (Mechanical Robustness): Baumer nổi tiếng với các sản phẩm bền bỉ, nên ITD23A có thể chịu được rung động và va đập tốt.
  • Cấp bảo vệ (Protection Class): Tùy thuộc vào cấu hình, có thể có cấp bảo vệ IP cao (ví dụ: IP65 trở lên) chống bụi và nước.
  • Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature): Thường trong khoảng nhiệt độ công nghiệp tiêu chuẩn (ví dụ: -20°C đến +80°C).

3. Thông số kỹ thuật tiềm năng :

  • Loại encoder: Incremental
  • Đường kính thân: Có thể khoảng 20-30 mm (dựa trên sự "nhỏ gọn" của dòng ITD23)
  • Đường kính trục: Có thể là trục đặc hoặc trục rỗng với đường kính nhỏ, tùy thuộc vào cấu hình.
  • Độ phân giải: 2128 PPR
  • Kiểu ngõ ra: Có thể là HTL hoặc TTL (cần xác nhận từ tài liệu)
  • Điện áp hoạt động: Cần xác nhận từ tài liệu dựa trên mã sản phẩm đầy đủ
  • Tần số đáp ứng tối đa: Tùy thuộc vào độ phân giải và tốc độ quay tối đa cho phép
  • Kiểu kết nối: Được chỉ định bởi "HBXK103K4S14" (cần giải mã từ tài liệu)
  • Cấp bảo vệ: Có thể từ IP54 đến IP67 (tùy thuộc vào cấu hình)
  • Nhiệt độ hoạt động: Khoảng -20°C đến +80°C (thường)

4. Ứng dụng tiềm năng :

Với kích thước nhỏ gọn và độ phân giải cao, encoder ITD 23 A4Y2 128 HBX K103K4 S 14 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và không gian lắp đặt hạn chế, bao gồm:

  • Động cơ servo nhỏ: Phản hồi vị trí và tốc độ cho các hệ thống điều khiển chuyển động chính xác.
  • Thiết bị đo lường và phân tích: Cung cấp thông tin vị trí chính xác cho các ứng dụng đo lường.
  • Máy in và máy vẽ: Điều khiển vị trí đầu in và các bộ phận chuyển động khác.
  • Thiết bị y tế: Ứng dụng trong các thiết bị chẩn đoán hình ảnh, máy phân tích.
  • Robot nhỏ và thiết bị tự động hóa: Phản hồi vị trí cho các khớp robot và các hệ thống tự động hóa nhỏ.
  • Ngành dệt may: Điều khiển vị trí và tốc độ trong các máy móc dệt.
  • Các ứng dụng OEM đặc biệt: Tích hợp vào các thiết bị và máy móc theo yêu cầu cụ thể của nhà sản xuất.

5. Bài viết khác

Đang xem: ITD23A4Y2128HBXK103K4S14 Baumer Vietnam | Encoders | DienCN247

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng