
M6C-4S8HX51-W003 Nidec Avtron Vietnam | Encoder | DienCN247
1. Giới thiệu:
M6C-4S8HX51-W003 là một bộ mã hóa vòng quay (rotary encoder) thuộc dòng sản phẩm M6C của Nidec Avtron. Đây là một encoder công nghiệp được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định và bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng như ngành thép, dầu khí, năng lượng gió và khai thác mỏ.
2. Đặc điểm nổi bật:
- Độ bền cao: Được chế tạo với vỏ nhôm đúc chắc chắn và các bộ phận bên trong được bảo vệ, M6C có khả năng chống lại va đập, rung động, bụi bẩn và hơi ẩm tốt.
- Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Thiết kế chịu được nhiệt độ làm việc rộng (-40°C đến +80°C) và có khả năng chống ăn mòn hóa chất (sơn phủ polyurethane enamel).
- Chống nhiễu điện và từ: Có khả năng chống nhiễu tốt từ động cơ điện và phanh từ, đảm bảo tín hiệu đầu ra chính xác.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế trục rỗng (hollow shaft) cho phép lắp trực tiếp lên trục động cơ hoặc trục tải một cách dễ dàng, với kích thước lỗ trục 1 inch. Đi kèm với thanh giằng (torque arm) giúp cố định encoder.
- Đầu ra đa dạng: Cung cấp tín hiệu đầu ra dạng A, /A, B, /B và tùy chọn có thêm tín hiệu đánh dấu Z, /Z.
- Độ phân giải cao: Với thông số "H" trong mã sản phẩm, encoder này có độ phân giải cao (512 PPR - xung trên vòng quay).
- Tùy chọn đầu ra thứ hai: Có thể tùy chọn thêm một đầu ra thứ hai với độ phân giải khác.
- Tùy chọn chống cháy nổ: Có phiên bản được chứng nhận chống cháy nổ ATEX/IECEx Zone 1, phù hợp cho các khu vực có nguy cơ cháy nổ.
- Kết nối linh hoạt: Sử dụng kết nối dạng terminal với cable gland (W003).
3. Thông số kỹ thuật:
Dựa trên mã sản phẩm M6C-4S8HX51-W003 và các tài liệu tham khảo, đây là các thông số kỹ thuật chính:
- Loại encoder: Incremental (tăng dần), trục rỗng (hollow shaft)
- Kích thước lỗ trục: 1 inch
- Điện áp hoạt động: 5-24 VDC
- Dòng điện tiêu thụ: 120 mA (không tải)
- Dạng tín hiệu đầu ra: A, /A, B, /B; tùy chọn Z, /Z
- Loại đầu ra: Line Driver (8) - bảo vệ chống ngắn mạch và quá áp
- Độ phân giải (PPR): 512 xung/vòng (ký hiệu 51)
- Tần số đáp ứng: 0 đến 250 kHz (ở 6V và cáp dài 1 mét)
- Tốc độ tối đa: 5000 vòng/phút
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +80°C (tùy chọn -20°C tiêu chuẩn)
- Tiêu chuẩn bảo vệ: IP66
- Tiêu chuẩn chống cháy nổ: ATEX 0539 II 2 G Ex d e IIB T4 Gb; IECEx Ex d e IIB T4 Gb
- Kết nối: Terminal với cable gland (W)
- Thanh giằng: Đi kèm bộ B28390 torque arm kit (003)
- Khối lượng: Khoảng 8 kg
4. Ứng dụng:
Encoder M6C-4S8HX51-W003 được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt, bao gồm:
- Ngành thép: Đo tốc độ và vị trí trong các quy trình cán thép, máy cắt, v.v.
- Ngành dầu khí: Ứng dụng trên các giàn khoan, thiết bị khai thác.
- Năng lượng gió: Giám sát tốc độ và vị trí của turbine gió.
- Khai thác mỏ: Sử dụng trong các thiết bị khai thác và vận chuyển vật liệu.
- Các ứng dụng công nghiệp nặng khác: Máy móc xây dựng, thiết bị nâng hạ, hệ thống tự động hóa trong môi trường khắc nghiệt.
5. Bài viết khác
M6C Flameproof Explosion Protected Encoder, ATEX/IECEx Zone 1
Hollow Shaft Bore Size : 4 - 1 inch Hollow Shaft
Mounting : S - Standard End-of-Shaft Mounting
Line Driver : 8 - 5-24V In/Out Protected Line Driver
Left Output : H - High Res.
Right Output : X - No Right Output
Base PPR: 51 - 512 PPR
Marker : - - No Marker
Connector Options : W - Terminal with Cable Gland Modifications: 003 - Includes B28390 Torque Arm Kit