
MN1-6-M-B07C-1-4-D-XM087 2130X000X00 Gefran | Cảm Biến Áp Suất Nóng Chảy | DienCN247
1. Giới thiệu:
Gefran là một công ty hàng đầu của Ý, chuyên về các giải pháp tự động hóa và đo lường, bao gồm cảm biến, bộ điều khiển, bộ biến tần và các hệ thống điều khiển. Dòng sản phẩm MN của Gefran là các cảm biến áp suất nóng chảy được biết đến với độ tin cậy và khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp nhựa.
Mã sản phẩm MN1-6-M-B07C-1-4-D-XM087 2130X000X00 cung cấp thông tin chi tiết về cấu hình của cảm biến:
- MN1: Series MN, model với đầu ra điện áp.
- 6: Loại kết nối điện (thường là 6 chân).
- M: Dạng điền đầy bằng thủy ngân (Mercury-filled system), đảm bảo ổn định nhiệt độ cao.
- B07C: Dải áp suất danh định, trong trường hợp này là 700 bar (tương đương khoảng 10,000 PSI).
- 1: Kiểu ren kết nối cơ khí (thường là 1/2"-20 UNF).
- 4: Chiều dài phần thân cứng (rigid stem) của cảm biến, thường là 6 inch (khoảng 153 mm).
- D: Chiều dài phần cáp mềm (flexible capillary) của cảm biến, thường là 18 inch (khoảng 457 mm).
- XM087 2130X000X00: Là mã đặc biệt cho các tùy chỉnh cụ thể của sản phẩm hoặc chỉ định phiên bản, có thể liên quan đến việc tích hợp thermocouple hoặc các tính năng khác không được công bố công khai.
2. Đặc trưng nổi bật:
- Đo áp suất trong môi trường nhiệt độ cao: Được thiết kế đặc biệt để đo áp suất của vật liệu nóng chảy ở nhiệt độ lên tới 400°C (hoặc cao hơn tùy model cụ thể).
- Hệ thống điền đầy thủy ngân (Mercury-filled system): Đảm bảo độ ổn định nhiệt độ cao và truyền áp suất chính xác trong môi trường nhiệt khắc nghiệt.
- Công nghệ Strain gauge Wheatstone bridge: Chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện ổn định và chính xác.
- Tín hiệu đầu ra điện áp: Cung cấp tín hiệu đầu ra 0-10 VDC, dễ dàng tích hợp với các bộ điều khiển PLC, DCS hoặc hệ thống thu thập dữ liệu khác.
- Độ chính xác cao: Đảm bảo đo lường áp suất tin cậy và chính xác cho các quy trình yêu cầu kiểm soát chặt chẽ.
- Chức năng AutoZero (tùy chọn): Cho phép đặt lại điểm 0 một cách dễ dàng, giúp bù trừ các biến đổi nhỏ theo thời gian.
- Vật liệu bền bỉ: Màng ngăn tiêu chuẩn làm từ thép không gỉ 15-5 PH với lớp phủ GTP+ (Gefran Thermal Protection), tăng cường khả năng chống ăn mòn và mài mòn.
- Thiết kế chắc chắn: Đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3. Thông số kỹ thuật :
- Loại cảm biến: Cảm biến áp suất nóng chảy (Melt Pressure Transmitter).
- Nguyên lý đo: Strain gauge Wheatstone bridge.
- Chất liệu điền đầy: Thủy ngân (Mercury).
- Dải áp suất: 0-700 bar (tương đương 0-10,000 PSI).
- Tín hiệu đầu ra: 0-10 VDC.
- Nguồn cấp: 10-30 VDC.
- Độ chính xác: Thường là < ±0.5% FSO (Full Scale Output) cho dòng M (Standard), hoặc < ±0.25% FSO cho dòng H (High Accuracy) - cần kiểm tra datasheet chính xác.
- Nhiệt độ tối đa của môi chất (Process temperature): Lên đến 400°C (750°F).
- Nhiệt độ hoạt động của thân (Housing temperature): Thường từ 0 đến 85°C.
- Kết nối cơ khí: 1/2"-20 UNF (ren tiêu chuẩn).
- Chiều dài thân cứng (Rigid Stem Length): 6 inch (khoảng 153 mm).
- Chiều dài cáp mềm (Flexible Capillary Length): 18 inch (khoảng 457 mm).
- Kết nối điện: 6 chân (pin).
- Tiêu chuẩn bảo vệ: Thường là IP65.
- Khả năng quá áp tối đa: Thường là 2 lần F.S. (Full Scale) cho dải áp suất dưới 1000 bar.
- Độ ổn định: Rất cao nhờ hệ thống điền đầy bằng thủy ngân.
4. Ứng dụng:
Cảm biến áp suất nóng chảy Gefran MN1-6-M-B07C-1-4-D-XM087 2130X000X00 được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp chế biến vật liệu polyme và các quy trình đòi hỏi đo lường áp suất ở nhiệt độ cao, cụ thể:
- Máy đùn polymer (Polymer Extrusion Machines): Giám sát áp suất nóng chảy trong các máy đùn để kiểm soát chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quá trình.
- Sản xuất sợi tổng hợp: Kiểm soát áp suất trong quá trình kéo sợi để đảm bảo tính đồng nhất của sợi.
- Sản xuất cáp: Đo áp suất trong quá trình đùn lớp vỏ cáp.
- Kiểm soát quá trình đùn thổi (Blow Molding): Giám sát áp suất vật liệu trong quá trình sản xuất các sản phẩm rỗng.
- Kiểm tra và thiết kế trục vít: Đo áp suất dọc theo xi lanh để đánh giá hiệu suất của trục vít và khuôn.
- Theo dõi bộ thay đổi bộ lọc: Kiểm tra áp suất trước và sau bộ lọc để xác định độ sạch của bộ lọc và thời điểm cần thay thế.
- Kiểm soát bơm bánh răng: Giám sát áp suất để giữ tốc độ dòng chảy vật liệu không đổi.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm và trung tâm R&D để nghiên cứu hành vi của vật liệu nóng chảy dưới các điều kiện áp suất và nhiệt độ khác nhau.
5. Bài viết khác
F021756 Melt sensor