NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 Grundfos | DienCN247

NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 Grundfos | DienCN247

NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 Grundfos Vietnam | Bơm Ly Tâm | DienCN247

1. Giới thiệu

Grundfos NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 một máy bơm ly tâm trục rời, một tầng hút đơn, thuộc dòng sản phẩm NK của Grundfos. Dòng bơm NK nổi tiếng với thiết kế chắc chắn, hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng đòi hỏi khả năng bơm chất lỏng ổn định và hiệu quả.

Mã sản phẩm "NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1" cung cấp thông tin chi tiết về cấu hình của máy bơm, bao gồm kích thước, đường kính cánh quạt, vật liệu và loại phớt trục. Grundfos là một trong những nhà sản xuất bơm hàng đầu thế giới, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ cho sản phẩm của họ.

Trang chủ - Máy Bơm Bách Việt

2. Đặc trưng

Máy bơm Grundfos NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 sở hữu những đặc điểm nổi bật giúp nó hoạt động hiệu quả và bền bỉ:

  • Thiết kế trục rời (Back Pull-Out Design): Cho phép tháo rời động cơ, giá đỡ động cơ và cánh quạt mà không cần phải di chuyển vỏ bơm hoặc hệ thống đường ống. Điều này giúp đơn giản hóa việc bảo trì và sửa chữa, giảm thời gian ngừng máy.
  • Tiêu chuẩn chất lượng cao: Các kích thước chính của bơm được thiết kế theo tiêu chuẩn EN 733 và ISO 5199, đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất đáng tin cậy. Tất cả các bơm đầu hút của Grundfos đều được thử nghiệm theo tiêu chuẩn ISO909906:2012 trước khi xuất xưởng.
  • Vật liệu bền bỉ: Vỏ bơm thường bằng gang (EN 1561 EN-GJL-250), cánh quạt bằng thép không gỉ (EN 1.4308), và trục bằng thép, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ cao.
  • Phớt trục cơ khí tiêu chuẩn (BQQE): Đảm bảo khả năng làm kín hiệu quả, ngăn ngừa rò rỉ và kéo dài tuổi thọ phớt.
  • Động cơ tiêu chuẩn hiệu suất cao: Thường được trang bị động cơ tiêu chuẩn với hiệu suất IE3 hoặc cao hơn, tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng.
  • Vận hành êm ái: Thiết kế thủy lực tối ưu trong vỏ và cánh bơm giúp lưu lượng chất lỏng không bị cản trở, giảm thiểu tiếng ồn và rung động.
  • Linh hoạt trong lắp đặt: Có sẵn các tùy chọn kết nối ống tiêu chuẩn DIN hoặc EN 1092-2.
NK, NKE, NKE Series 2000, NK Bare shaft | Grundfos

3. Thông số kỹ thuật

Dựa trên mã sản phẩm và thông tin chung về dòng NK, dưới đây là các thông số kỹ thuật có thể có của Grundfos NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 (Lưu ý: Các thông số chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình cụ thể từ nhà sản xuất):

  • Loại bơm: Bơm ly tâm trục rời, hút đơn, một tầng.
  • Cỡ họng hút/xả (Nominal size):
    • Họng hút: DN 125 (DIN)
    • Họng xả: DN 100 (DIN)
  • Đường kính cánh quạt danh định: 180 mm
  • Đường kính cánh quạt thực tế (Actual impeller diameter): 172 mm (hoặc tương tự, "172" trong mã sản phẩm thường chỉ đường kính cánh quạt thực tế)
  • Lưu lượng định mức (Rated flow): Có thể đạt tới 160 m³/giờ hoặc hơn (tùy thuộc vào điểm làm việc). Dòng NK có thể đạt lưu lượng tối đa lên đến 1.170 m³/giờ.
  • Cột áp định mức (Rated head): Có thể đạt tới 32 m hoặc hơn (tùy thuộc vào điểm làm việc). Dòng NK có thể đạt cột áp tối đa lên đến 160m.
  • Nhiệt độ chất lỏng: Từ -25 °C đến 120 °C (250 °F)
  • Áp suất vận hành tối đa (Max. operating pressure): Thường là PN 10 (10 bar), hoặc PN 16 (16 bar), PN 25 (25 bar) tùy phiên bản và ứng dụng.
  • Vật liệu:
    • Vỏ bơm: Gang (Cast iron - EN 1561 EN-GJL-250)
    • Cánh quạt: Thép không gỉ (Stainless steel - EN 1.4308)
    • Trục: Thép (Steel - EN 1.0503/1.4301)
    • Phớt trục: BQQE (Thường là cacbua silic/cacbua silic/EPDM hoặc tương đương)
  • Loại phớt trục: Phớt cơ khí đơn (Single mechanical seal)
  • Loại khớp nối: Khớp nối linh hoạt (Flexible coupling)
  • Động cơ:
    • Công suất định mức (P2): Có thể từ 22 kW trở lên (thông số cụ thể sẽ tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống)
    • Tần số nguồn: 50 Hz (hoặc 60 Hz tùy thị trường)
    • Điện áp định mức: 3 x 380-400D/660-690Y V
    • Cấp hiệu suất IE: IE3 (hoặc cao hơn)
    • Số cực: 2 (tốc độ cao, khoảng 2900-3000 vòng/phút)
    • Cấp bảo vệ động cơ: IP55
    • Cấp cách điện: F

4. Ứng dụng

Grundfos NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 là một máy bơm đa năng, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng và cột áp đáng kể, bao gồm:

  • Hệ thống cấp nước:
    • Cung cấp nước cho các khu dân cư, đô thị.
    • Tăng áp cho hệ thống cấp nước trong các tòa nhà cao tầng, khách sạn.
    • Lọc và chuyển nước tại các trạm xử lý nước.
Process and Control Today | UK Soft drink giant slashes energy costs by 45%  with Grundfos pump solutions
  • Hệ thống sưởi ấm và làm mát:
    • Hệ thống sưởi ấm thương mại và sưởi ấm khu vực (District Heating).
    • Hệ thống điều hòa không khí thương mại và làm mát khu vực (District Cooling).
    • Hệ thống tuần hoàn nước nóng.
    • Hệ thống làm mát công nghiệp và truyền tải chất lỏng công nghiệp (ví dụ: chất làm lạnh).
Bơm ly tâm trục đứng Grundfos CR Series - Minh Nhật A Grundfos Pump Partner
  • Ứng dụng công nghiệp:
    • Tăng áp trong các hệ thống rửa và làm sạch công nghiệp.
    • Hệ thống phòng cháy chữa cháy.
    • Truyền tải chất lỏng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
    • Hệ thống cấp nước công nghiệp và xử lý nước quy trình công nghiệp.
Kiểm tra Máy bơm Grundfos | Grundfos
  • Nông nghiệp và thủy lợi:
    • Tưới tiêu cho cây trồng (tưới ngập, tưới phun, tưới nhỏ giọt).
    • Cấp nước cho chăn nuôi
Learning to calculate how much head the pump must generate | Grundfos

5. Bài viết khác

Đang xem: NK 100-180/172 AA1F2S3ESBQQEQW1 Grundfos | DienCN247

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng