
R412010886 Emerson Vietnam | Cảm biến đo khoảng cách | DienCN247
1. Giới thiệu
2. Đặc trưng nổi bật:
- Đo lường tương tự: Cung cấp tín hiệu đầu ra tương tự (0-10V DC hoặc 4-20 mA) tỷ lệ với khoảng cách đo, cho phép giám sát vị trí liên tục.
- Độ chính xác và tuyến tính cao: Sử dụng công nghệ cảm biến Hall effect tiên tiến, đảm bảo độ chính xác và độ tuyến tính tốt trong suốt phạm vi đo.
- Độ lặp lại và độ tin cậy tuyệt vời: Thiết kế và công nghệ đã được chứng minh mang lại khả năng lặp lại phép đo cao và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Vỏ nhôm chắc chắn: Vỏ ngoài được làm từ nhôm, mang lại độ bền cơ học và khả năng chống chịu môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Khả năng cài đặt điểm không và phạm vi đo: Cho phép người dùng điều chỉnh điểm bắt đầu và kết thúc của phạm vi đo thông qua nút teach-in.
- Đèn LED hiển thị: Tích hợp đèn LED để hiển thị trạng thái hoạt động và giúp quá trình cài đặt, chẩn đoán dễ dàng hơn.
- Cấp bảo vệ IP65 và IP67: Đảm bảo khả năng chống bụi và nước xâm nhập, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
- Lắp đặt linh hoạt: Có thể lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau và hướng cáp ra khác nhau, tăng tính linh hoạt trong thiết kế hệ thống.
- Tích hợp I/O-Link: Hỗ trợ giao thức I/O-Link cho phép truyền thông và cấu hình thông số từ xa.
3. Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Mã sản phẩm: R412010886
- Dòng sản phẩm: SM6-AL
- Loại cảm biến: Cảm biến đo khoảng cách tương tự
- Ngõ ra: 0 - 10 V DC, 4 - 20 mA
- Điện áp hoạt động: Tùy thuộc vào cấu hình cụ thể
- Dải đo tối đa: 323 mm
- Độ phân giải đo tối đa (điển hình): 0.03% FSR (Full Scale Range)
- Sai lệch tuyến tính: 0.5 mm
- Tần số lấy mẫu: 1.15 ms
- Cấp bảo vệ: IP65, IP67
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: -20 °C đến 70 °C
- Chống va đập: 30 g / 11 ms
- Chống rung: 10 - 55 Hz, 1 mm
- Kết nối điện: Đầu nối cáp
- Chiều dài cáp: 0.3 m
- Vật liệu vỏ: Nhôm
4. Ứng dụng:
Cảm biến đo khoảng cách R412010886 Emerson được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tự động hóa công nghiệp, bao gồm:
- Hệ thống khí nén: Đo vị trí piston trong xi lanh khí nén, cung cấp thông tin phản hồi cho hệ thống điều khiển.
- Dây chuyền sản xuất tự động: Giám sát vị trí của các bộ phận chuyển động, đảm bảo quy trình lắp ráp và vận hành chính xác.
- Máy công cụ CNC: Hỗ trợ điều khiển vị trí dao cắt và các bộ phận khác.
- Robot công nghiệp: Cung cấp thông tin vị trí cho các khớp và cánh tay robot.
- Ngành đóng gói: Kiểm soát vị trí các bộ phận trong máy đóng gói.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Ứng dụng trong các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao và vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh (với các phiên bản phù hợp).
- Các ứng dụng đo lường và kiểm tra: Đo lường khoảng cách và vị trí trong các hệ thống kiểm tra chất lượng.