RSA0025B0DD123450020F Nitto Seiko Vietnam | DienCN247
1. Giới thiệu của RSA0025B0DD123450020F
Nitto Seiko là một trong những nhà sản xuất hàng đầu Nhật Bản về thiết bị đo lường chính xác, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Dòng RS được phát triển để cung cấp giải pháp đo lường lưu lượng chất lỏng hiệu quả, đặc biệt cho những ứng dụng đòi hỏi sự chính xác và độ bền cao. RSA0025B0DD123450020F là một mẫu cụ thể trong dòng này, kết hợp công nghệ tiên tiến với thiết kế chắc chắn, phù hợp với các môi trường công nghiệp đa dạng.

2. Đặc trưng nổi bật
RSA0025B0DD123450020F sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, giúp nó hoạt động hiệu quả và bền bỉ:
Độ chính xác cao: Thiết bị này cung cấp khả năng đo lường với độ chính xác đáng tin cậy, thường đạt ±0.5% (hoặc ±0.2% tùy cấu hình), rất quan trọng cho các quy trình định lượng và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
Nguyên lý Piston quay: Hoạt động dựa trên nguyên lý piston quay, một công nghệ đã được kiểm chứng về độ tin cậy và khả năng đo lường chính xác thể tích chất lỏng. Nguyên lý này giúp thiết bị ít bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ và độ nhớt của chất lỏng, đảm bảo kết quả đo nhất quán.
Vật liệu bền bỉ:
Vòng bi gốm (Ceramics): Các bộ phận chịu mài mòn chính tiếp xúc với chất lỏng được làm từ gốm, giúp tăng cường đáng kể độ bền và khả năng chống mài mòn, ăn mòn.
Rotor nhựa đặc biệt: Rotor được chế tạo từ loại nhựa đặc biệt có khả năng chống hóa chất, chống mài mòn, chịu nhiệt và chịu va đập tuyệt vời, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Thân và buồng đo: Thường được làm từ gang (FC200) hoặc thép không gỉ (SCS14/SUS316), đảm bảo độ bền trong môi trường công nghiệp. "DD" trong mã sản phẩm thường ám chỉ vật liệu gang dẻo (Ductile Cast Iron) hoặc thép không gỉ cho các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng.
Tổn thất áp suất thấp: Thiết kế tối ưu giúp giảm thiểu sự mất mát áp suất khi chất lỏng đi qua lưu lượng kế, cho phép đo lường hiệu quả ngay cả với chất lỏng có độ nhớt cao.
Màn hình hiển thị rõ ràng: Thường có màn hình hiển thị lớn, dễ đọc, cho phép người vận hành dễ dàng theo dõi lưu lượng tức thời và tổng lưu lượng.
Tích hợp linh hoạt: Có khả năng cung cấp đầu ra xung (pulse output) và/hoặc đầu ra analog (4-20mA), RS485 (tùy chọn), giúp dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa (PLC, SCADA).
Phù hợp tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế: Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
3. Thông số kỹ thuật
Dựa trên cấu trúc mã sản phẩm và thông tin kỹ thuật của Nitto Seiko về dòng RS, đây là các thông số tiêu biểu cho RSA0025B0DD123450020F:
Kích thước danh nghĩa: DN25 mm (hoặc 1 inch), được chỉ định bởi "0025" trong mã sản phẩm RSA0025B0DD123450020F.
Dải lưu lượng: Thường nằm trong khoảng từ 0.5 đến 5 m$^3$/giờ (hoặc 500 đến 5.000 lít/giờ). "B0" trong mã sản phẩm có thể chỉ một phiên bản tiêu chuẩn hoặc dải lưu lượng cụ thể.
Chất lỏng đo được: Đa dạng các loại chất lỏng như hóa chất, chất lỏng thực phẩm, dầu mỏ (bao gồm dầu nặng), nước, v.v.
Độ nhớt chất lỏng: Phù hợp với chất lỏng có độ nhớt từ 0.5 đến 500 mPa·s. Với các cấu hình đặc biệt, dải này có thể mở rộng lên tới 30.000 mPa·s.
Nhiệt độ chất lỏng: Từ 0°C đến 200°C (có thể từ -20°C cho cấu hình vật liệu thép không gỉ).
Áp suất làm việc: Tối đa 2.0 MPa (khoảng 20 bar), hoặc theo tiêu chuẩn mặt bích (ví dụ: JIS 10K/20K, ANSI 150#/300#).
Độ chính xác đo lường: Thường trong khoảng ±0.5% của giá trị đọc.
Vật liệu thân: Thường là Gang (FC200) hoặc Gang dẻo (FCD450).
Vật liệu các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng (wetted parts): Đồng thau (CAC406), Gang dẻo (Ductile Cast Iron) hoặc Thép không gỉ (SCS14/SUS316). "DD" trong mã sản phẩm thường chỉ vật liệu gang dẻo.
Kiểu kết nối: Mặt bích (flange), có thể là tiêu chuẩn JIS hoặc ANSI.
Đầu ra tín hiệu: Có thể bao gồm đầu ra xung (pulse output) và/hoặc đầu ra analog (4-20mA), RS485. "F" cuối mã sản phẩm có thể chỉ loại đầu ra hoặc tùy chọn đặc biệt.
4. Ứng dụng
Lưu lượng kế Nitto Seiko RSA0025B0DD123450020F là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu đo lường lưu lượng chất lỏng chính xác và đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp:
Công nghiệp hóa chất: Định lượng hóa chất, dung môi trong các quy trình sản xuất và pha trộn.
Công nghiệp dầu khí và nhiên liệu: Đo lường chính xác dầu diesel, xăng, dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ khác.
Sản xuất thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát lưu lượng nước, sữa, siro, dầu ăn và các nguyên liệu lỏng khác, đảm bảo chất lượng và định lượng sản phẩm.
Ngành dược phẩm: Định lượng các thành phần lỏng trong sản xuất thuốc, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
Hệ thống cấp nước và xử lý nước: Đo lưu lượng nước lạnh, nước nóng, nước thải đã qua xử lý.
Hệ thống năng lượng: Giám sát lượng nhiên liệu cung cấp cho nồi hơi hoặc các thiết bị đốt khác.
Kiểm soát quy trình tự động hóa: Tích hợp liền mạch vào hệ thống PLC/SCADA để giám sát và điều khiển lưu lượng một cách tự động, nâng cao hiệu quả vận hành.
5. Bài viết khác
4 100% Japan Origin
Nitto Seiko Vietnam
CALIBRATION CERTIFICATE (JPY/Sheet)
Model: RSA0025B0DD123450020F Nitto Seiko FLOW METER
Nitto Seiko Vietnam
SPECIFICATIONS (SAME AS S/NO.0201437)
FLOW RANGE: 170 - 5000 L/H (ACCURACY: +-0.5%)
FLUID: HEAVY OIL (@180mPa.s)
MAX. TEMP: 120 DEG C
CONNECTION: 25A JIS20K FF FLANGE (MAX. PRESSURE 2.5MPa)
INDICATION: POINTER AND 6 DIGITS TOTALIZER
OUTPUT: WITHOUT
MATERIAL BODY AND MEASURING CHAMBER: FCD450 / ROTOR: AC