Saicheng Instrument Vietnam | DienCN247

Saicheng Instrument Vietnam | DienCN247

Saicheng Instrument Vietnam | DienCN247

1. Giới thiệu

Saicheng Instrument là một doanh nghiệp công nghệ được thành lập vào năm 2007, chuyên về phát triển, sản xuất và kinh doanh các thiết bị kiểm tra tính chất vật lý. Hãng cung cấp các thiết bị kiểm tra chất lượng cao và các giải pháp kiểm soát chất lượng toàn diện cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm bao bì, thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế, vật liệu kết dính, và giấy.

2. Các dòng sản phẩm chính của Saicheng Instrument

Saicheng Instrument cung cấp một danh mục sản phẩm đa dạng, được phân loại dựa trên tính chất kiểm tra, vật liệu kiểm tra và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số dòng sản phẩm chính và các thiết bị nổi bật:

a. Thiết bị kiểm tra tính thấm khí (Permeability Testers)

Đây là một trong những dòng sản phẩm cốt lõi của Saicheng, chuyên dùng để đo khả năng của vật liệu cho phép khí hoặc hơi đi qua.

  • Thiết bị kiểm tra độ thấm Oxy (Oxygen Permeability Tester - OTR):

    • Giới thiệu: Các model như S403, S401 sử dụng phương pháp cảm biến điện phân (coulometric sensor method) để đo tốc độ truyền oxy (OTR) qua các vật liệu rào cản cao và trung bình.
    • Đặc trưng: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM D3985, ASTM F1307, ASTM F1927, DIN 53380-3, JIS K7126-2-B. Có độ chính xác cao, khả năng điều khiển nhiệt độ, và giao diện phần mềm thân thiện.
    • Thông số kỹ thuật điển hình (model S401):
      • Phạm vi kiểm tra: 0.1 ~ 10000 cm³/ (m²·ngày) (diện tích chuẩn 50 cm²).
      • Độ phân giải: 0.001 cm³/ (m²·ngày).
      • Phạm vi nhiệt độ: 10°C ~ 60°C.
      • Số lượng mẫu: 1.
      • Kích thước mẫu: 97 mm x 97 mm.
    • Ứng dụng: Kiểm tra màng nhựa, màng tổng hợp, tấm, giấy và các vật liệu bao bì khác trong ngành thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế, sản phẩm tiêu dùng, quang điện và điện tử.
  • Thiết bị kiểm tra độ thấm Khí (Gas Permeability Tester - GTR):

    • Giới thiệu: Các model như G103H, G101, GPT-203 dựa trên phương pháp chênh lệch áp suất (differential pressure method) để đo tốc độ truyền của nhiều loại khí (O2, CO2, N2, H2, He, v.v.).
    • Đặc trưng: Tuân thủ ISO 15105-1, ISO 2556, ASTM D1434, JIS K7126-1. Có khả năng kiểm tra đồng thời nhiều mẫu độc lập, điều khiển nhiệt độ và độ ẩm chính xác.
    • Thông số kỹ thuật điển hình (model G101):
      • Phạm vi kiểm tra: 0.05 ~ 50,000 cm³/(m²·24h·0.1MPa).
      • Độ phân giải chân không: 0.05 Pa.
      • Phạm vi nhiệt độ: Môi trường ~ 95°C.
      • Khí thử nghiệm: O2, N2, CO2 (và các khí khác).
    • Ứng dụng: Kiểm tra màng nhựa, màng tổng hợp, vật liệu rào cản cao, tấm, lá kim loại, cao su, lốp xe và màng thấm. Đặc biệt quan trọng cho màng ngăn pin và màng thở.
  • Thiết bị kiểm tra độ thấm hơi nước (Water Vapor Permeability Tester - WVTR):

    • Giới thiệu: Các model như W203H, W309, W306 sử dụng các phương pháp như cảm biến hồng ngoại hoặc phương pháp trọng lượng (gravimetric/cup method) để đo tốc độ truyền hơi nước.
    • Ứng dụng: Đánh giá khả năng chống ẩm của vật liệu bao bì, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm.

b. Thiết bị kiểm tra tính toàn vẹn và độ kín (Leak & Seal Integrity Testers)

  • Giới thiệu: Bao gồm các thiết bị như MK-2000 Non-destructive Leak Tester, MFY-CM Intelligent Leak Tester.
  • Đặc trưng: Kiểm tra rò rỉ và độ kín của bao bì mà không làm hỏng mẫu, sử dụng các phương pháp chân không hoặc áp suất.
  • Ứng dụng: Đảm bảo độ kín của túi bao bì, chai lọ, vỉ thuốc, và các loại bao bì kín khác trong ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế.

c. Thiết bị kiểm tra độ bền cơ học (Mechanical Property Testers)

  • Thiết bị kiểm tra độ bền kéo (Tensile Testing Machine):

    • Giới thiệu: Các model như XLW-H Advanced Universal Tensile Test Machine.
    • Đặc trưng: Đo lực kéo, độ giãn dài, độ bền xé, độ bền bóc tách (peel strength).
    • Ứng dụng: Kiểm tra độ bền của màng nhựa, bao bì linh hoạt, vật liệu dệt, giấy, và các vật liệu khác.
  • Thiết bị kiểm tra độ bền va đập (Falling Dart Impact Tester):

    • Ứng dụng: Đánh giá khả năng chịu va đập của màng, tấm và vật liệu bao bì.

d. Thiết bị kiểm tra đặc tính bề mặt và khác

  • Thiết bị kiểm tra hệ số ma sát (Coefficient of Friction Tester - MXD-02):

    • Ứng dụng: Đo độ trượt giữa hai bề mặt vật liệu, quan trọng trong sản xuất và đóng gói.
  • Thiết bị kiểm tra độ dày (Thickness Tester - CHY-CA):

    • Ứng dụng: Đo độ dày chính xác của màng, giấy, và các vật liệu dạng tấm.
  • Máy kiểm tra độ dính kéo dài (Temperature Control Lasting Adhesive Tester - WKC-6S):

    • Ứng dụng: Kiểm tra độ bám dính của băng keo, nhãn, băng y tế dưới các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
  • Thiết bị phân tích khí trong khoảng trống (Headspace Gas Analyzer):

    • Ứng dụng: Đo nồng độ khí (O2, CO2) bên trong bao bì kín, quan trọng cho thực phẩm và dược phẩm.

3. Ứng dụng tổng thể của các dòng sản phẩm Saicheng

Các thiết bị của Saicheng Instrument đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và nghiên cứu phát triển ở nhiều ngành:

  • Ngành bao bì: Kiểm tra độ thấm khí, hơi nước, độ kín, độ bền kéo, hệ số ma sát của màng, túi, chai, hộp để đảm bảo tính toàn vẹn và kéo dài thời hạn sử dụng sản phẩm.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo bao bì thực phẩm giữ được độ tươi ngon, ngăn ngừa hư hỏng do oxy hoặc độ ẩm.
  • Ngành dược phẩm và thiết bị y tế: Kiểm soát chất lượng bao bì để duy trì vô trùng và bảo vệ sản phẩm nhạy cảm.
  • Ngành vật liệu kết dính: Đánh giá độ dính, độ bền bóc tách của băng keo, nhãn.
  • Ngành giấy và in ấn: Kiểm tra độ bền, độ dày, độ ma sát, độ thấm khí của giấy và vật liệu in.
  • Viện nghiên cứu và phát triển: Nghiên cứu vật liệu mới, tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải tiến chất lượng sản phẩm.
  • Kiểm tra chất lượng và chứng nhận: Cung cấp dữ liệu chính xác để tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.

4. Bài viết khác

1  100% China Origin  SAICHENG Vietnam  Model : PB-03
Oken Type Air Permeability Tester
Technical index:
★Test Range:10 ~ 15000 s/100mL (Customization is available)
★Test Range:0.01 ~ 12.7 um/(Pa·s) 
★ Volume Resolution 0.001 mL 
★ Volume Accuracy 0.01 
★ Pressure Range 0 ~ 5 kPa 
★ Pressure Accuracy 0.01 kPa 
★ Number of Specimens 3 
★ Specimen Size ≥40 x 40 mm 
★ Specimen Thickness 0 ~ 5 mm 
★ Standard Test Area 6.45 cm2 
★ Test Gas Dry Gas (Outside of supply scope) 
★ Gas Supply Pressure 0.4 MPa ~ 0.6 MPa 
★ Port Size Φ6 mm PU Tube 
★ Power Supply AC 100-240V 50/60Hz 
★Installation : Remote service
 

Đang xem: Saicheng Instrument Vietnam | DienCN247

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng