
Switch quang công nghiệp (IEC 61850-3) PowerTrans
Switch công nghiệp (IEC61850) layer 2 đảm bảo kết nối ring với hệ thống mạng LAN hiện hữu.
Switch Điện lực 6 cổng điện và 2 cổng quang tốc độ 10/100Mbps Moxa PT Model
STT | Yêu cầu kỹ thuật | Nhà thầu đề nghị và cam kết |
1 | Moxa | Đáp ứng |
2 | Đài Loan | Đáp ứng |
3 | Switch Điện lực 6 cổng điện và 2 cổng quang Moxa PT Model | Tư vấn trực tiếp 0918364352 |
| Số cổng: 6 cổng 10/100BaseT(X) Số cổng: 2 cổng quang 100BaseFX Chuẩn multimode ports Đầu cắm ST hoặc SC | Đáp ứng |
4 | Quản lý: |
|
| Dual Software Image Support | Đáp ứng |
| Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP | Đáp ứng |
| Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB | Đáp ứng |
| HTTPS/SSL, TACACS+, Port Lock, RADIUS, Rate Limit, SSH | Đáp ứng |
5 | Cấu hình: |
|
| Cấu hình nhanh qua: autoconfiguration adapter ABC-01 (tự động tải về file cấu hình) | Đáp ứng |
| Hỗ trợ phần mềm kiểm (Mx View) tra IP của các thiết bị khác trong hệ thống mạng (tránh trùng địa chỉ IP) | Đáp ứng |
| Cấu hình với chuẩn Telnet/serial console, Windows utility | Đáp ứng |
| Quản lý Web-based, hỗ trợ MIB. | Đáp ứng |
6 | Bảo mật: |
|
| Bảo mật dựa trên địa chỉ MAC, 802.1X, xác thực quyền truy cập VLAN, Radius Vlan. |
|
| Phân quyền truy cập, HTTPS, | Đáp ứng |
STT | Yêu cầu kỹ thuật | Nhà thầu đề nghị và cam kết |
| IEEE 802.1X for authentication | Đáp ứng |
| Xác thực từ xa qua RADIUS/TACACS+ | Đáp ứng |
7 | Tính năng dự phòng: |
|
| Link Aggregation with LACP; Link Backup; | Đáp ứng |
| Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), and STP | Đáp ứng |
| RSTP/MSTP for network redundancy | Đáp ứng |
8 | Tính năng chuyển mạch: |
|
| QoS / Port Prioritization (802.1D/p), Flow Control (802.3X) | Đáp ứng |
| Multi-port mirroring for online debugging | Đáp ứng |
| 802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2c, Port-based VLAN, VLAN unaware | Đáp ứng |
| GMRP, GVRP, IGMP v1/v2c | Đáp ứng |
| Hỗ trợ Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP | Đáp ứng |
9 | Chuẩn đoán: |
|
| Quản lý trùng lặp địa chỉ IP. | Đáp ứng |
| Đèn báo LED | Đáp ứng |
| Chỉ thị trạng thái thiết bị | Đáp ứng |
| Giám sát cổng với tính năng tự động Disable | Đáp ứng |
| Giám sát Link Speed và Duplex | Đáp ứng |
| RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB | Đáp ứng |
10 | Giao thức công nghiệp: |
|
| ModbusTCP, EtherNet/IP | Đáp ứng |
11 | Đồng bộ thời gian: |
|
| NTP Server/Client, SNTP | Đáp ứng |
12 | Nguồn cấp: |
|
| 220VAC/VDC/50Hz, có 2 card nguồn chạy dự phòng nóng 1+1. | Đáp ứng |
| Bộ nguồn: nguồn có dự phòng, dạng module | Đáp ứng |
13 | Môi trường vận hành: |
|
| Nhiệt độ làm việc cho phép: -40oC - 85oC Độ ẩm môi trường tối thiểu: 5 to 95% tương đối. | Đáp ứng |
|
| Đáp ứng |
|
| Đáp ứng |
|
| Đáp ứng |
| IP 40 | Đáp ứng |