TN100 KW2,2/4 B5 TRIF 230-400/50 IE3 M.T. Motori Elettrici Srl Vietnam | DienCN247
1. Giới thiệu
2. Đặc điểm nổi bật
Hiệu suất cao: Đạt tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng IE3 theo IEC 60034-30-1, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
Thiết kế chắc chắn: Vỏ nhôm hoặc gang (tùy chọn), đảm bảo độ bền và khả năng tản nhiệt tốt.
Lắp đặt linh hoạt: Kiểu lắp mặt bích B5, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có.
Bảo vệ môi trường: Cấp bảo vệ IP55, chống bụi và nước, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Làm mát hiệu quả: Hệ thống làm mát tự thông gió, đảm bảo động cơ hoạt động ổn định trong thời gian dài.
3. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Công suất | 2,2 kW |
| Điện áp hoạt động | 230/400 V – 50 Hz hoặc 280/480 V – 60 Hz |
| Số cực | 4 |
| Hiệu suất năng lượng | IE3 |
| Kiểu lắp đặt | Mặt bích B5 |
| Cấp bảo vệ | IP55 |
| Vật liệu vỏ | Nhôm hoặc gang (tùy chọn) |
| Tiêu chuẩn | IEC 60034 |
4. Ứng dụng
Động cơ TN100 KW2,2/4 B5 TRIF 230-400/50 IE3 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Hệ thống bơm và quạt: Cung cấp động lực cho các loại bơm nước, bơm hóa chất, quạt công nghiệp.
Băng tải và hệ thống vận chuyển: Động cơ truyền động cho băng tải trong các nhà máy sản xuất.
Máy móc công nghiệp: Sử dụng trong các máy gia công cơ khí, máy đóng gói, máy ép.
Ngành thực phẩm và đồ uống: Động cơ cho các thiết bị chế biến và đóng gói thực phẩm.
Ngành dệt may: Cung cấp động lực cho các máy dệt, máy nhuộm.
5. Bài viết khác
V.230-400/50 280-480/60Hz
IP55 - CL. F
Three-phase asynchronous motors"