UX‑111E‑01‑D0‑1‑TC1‑ASP Anritsu | DienCN247

UX‑111E‑01‑D0‑1‑TC1‑ASP Anritsu | DienCN247

UX‑111E‑01‑D0‑1‑TC1‑ASP Anritsu Vietnam |  | DienCN247

1. Giới thiệu về Anritsu UX-111E-01-D0-1-TC1-ASP

Anritsu UX-111E-01-D0-1-TC1-ASP là một bộ điều khiển nhiệt độ chính xác cao, được thiết kế chuyên biệt để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Sản phẩm này thuộc dòng UX100 series của Anritsu, một thương hiệu nổi tiếng về các giải pháp đo lường và điều khiển chất lượng. UX-111E-01-D0-1-TC1-ASP không chỉ đơn thuần là một bộ điều khiển mà còn là một thiết bị kiểm soát nhiệt độ thông minh, được trang bị khả năng xử lý tín hiệu tiên tiến, đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định và chính xác cho các quy trình công nghiệp quan trọng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định nhiệt độ tuyệt đối và độ tin cậy cao.

U-111E-01-D0-0-TC1-ASP | U Series Of Temperature Sensors For Moving And  Rotating Surfaces | ANRITSUKEIKI | MISUMI Vietnam

2. Đặc trưng nổi bật

Anritsu UX-111E-01-D0-1-TC1-ASP sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật giúp tối ưu hóa hiệu suất và tính linh hoạt trong ứng dụng:

  • Độ chính xác cao: Cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ vượt trội, đảm bảo độ chính xác cao cho các quy trình nhạy cảm, giảm thiểu sai số và tối ưu hóa chất lượng sản phẩm.
  • Thuật toán điều khiển PID tiên tiến: Tích hợp thuật toán điều khiển PID tự động điều chỉnh (auto-tuning), giúp bộ điều khiển tự động tối ưu hóa các tham số để đạt được hiệu suất điều khiển tốt nhất, giảm thiểu dao động và thời gian ổn định nhiệt độ.
  • Hỗ trợ đa dạng loại cảm biến: Có khả năng tương thích với nhiều loại cảm biến nhiệt độ phổ biến như Thermocouple (TC)RTD (Pt100), mang lại sự linh hoạt trong việc tích hợp vào các hệ thống hiện có. Mã sản phẩm TC1 cho thấy khả năng hỗ trợ Thermocouple.
  • Màn hình hiển thị rõ ràng: Được trang bị màn hình hiển thị trực quan, dễ đọc, giúp người dùng dễ dàng theo dõi trạng thái nhiệt độ và các thông số hoạt động.
  • Tính năng báo động linh hoạt: Cung cấp các chức năng cảnh báo (alarm) đa dạng, có thể tùy chỉnh để cảnh báo khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng cho phép, giúp ngăn ngừa các sự cố tiềm ẩn và bảo vệ thiết bị.
  • Giao tiếp công nghiệp: Hỗ trợ các chuẩn giao tiếp công nghiệp phổ biến (có thể là RS-485 với Modbus RTU tùy thuộc vào phiên bản cụ thể), cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống SCADA hoặc PLC.
  • Thiết kế bền bỉ: Với tiêu chuẩn công nghiệp, thiết bị có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, chống nhiễu điện từ và rung động.
Đầu đo nhiệt độ Anritsu U-111E-01-D0-1-TC1-ANP, U-111K-01-D0-1-TC1-ANP

3. Thông số kỹ thuật

Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của Anritsu UX-111E-01-D0-1-TC1-ASP:

  • Model: UX-111E-01-D0-1-TC1-ASP
  • Dòng sản phẩm: UX100 Series
  • Ngõ vào cảm biến: Hỗ trợ Thermocouple (TC) và RTD (Pt100) (ký hiệu TC1 thường chỉ rõ ngõ vào chính là Thermocouple).
  • Ngõ ra điều khiển: Tùy thuộc vào cấu hình D0-1, có thể là ngõ ra rơle (relay output) hoặc SSR driver.
  • Phương pháp điều khiển: Điều khiển PID tự động điều chỉnh.
  • Màn hình hiển thị: Thường là LED 7 đoạn hoặc LCD hiển thị nhiệt độ hiện tại và điểm đặt (setpoint).
  • Nguồn cấp: Thường là 100-240 VAC hoặc 24 VAC/VDC (cần kiểm tra datasheet chính xác cho model này).
  • Dải nhiệt độ hoạt động: (Thông số cụ thể tùy thuộc vào loại cảm biến và dải đo được cài đặt, thường rất rộng).
  • Chức năng báo động: Nhiều chế độ báo động có thể lập trình.
  • Kích thước: (Kích thước tiêu chuẩn DIN 1/8 hoặc 1/4 tùy thuộc vào thiết kế của UX100 series).
  • Gắn lắp: Gắn bảng điều khiển (panel mount).
  • Cấp bảo vệ: (Thông thường mặt trước đạt IP65 hoặc tương đương, chống bụi và nước bắn).

4. Ứng dụng

Anritsu UX-111E-01-D0-1-TC1-ASP là một công cụ linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Lò nung, lò sấy: Kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các quy trình xử lý nhiệt vật liệu, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Máy đùn, máy ép nhựa: Duy trì nhiệt độ ổn định của khuôn và xi lanh, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm nhựa.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình thanh trùng, sấy khô, ủ lên men, đảm bảo an toàn vệ sinh và chất lượng sản phẩm.
  • Ngành hóa chất: Kiểm soát nhiệt độ phản ứng trong các lò phản ứng, bồn chứa, đảm bảo an toàn và hiệu quả sản xuất.
  • Thử nghiệm và nghiên cứu: Trong các buồng thử nghiệm nhiệt độ, phòng thí nghiệm cần duy trì môi trường nhiệt độ chính xác.
  • Sản xuất linh kiện điện tử: Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình hàn, sấy khô linh kiện, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
  • Ngành dược phẩm: Kiểm soát nhiệt độ trong các quy trình sản xuất, lưu trữ thuốc và vắc-xin, tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

5. Bài viết khác

Đang xem: UX‑111E‑01‑D0‑1‑TC1‑ASP Anritsu | DienCN247

0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng