Westermo Việt Nam | DienCN247
1. Giới thiệu về Westermo
Westermo là công ty hàng đầu. Họ chuyên về giải pháp truyền thông. Các giải pháp này rất mạnh mẽ. Chúng dùng trong môi trường khắc nghiệt. Westermo có trụ sở tại Thụy Điển. Họ có kinh nghiệm hơn 45 năm. Westermo cung cấp mạng công nghiệp. Chúng rất đáng tin cậy và an toàn. Công nghệ Westermo giúp kết nối. Đảm bảo hoạt động liên tục. Ngay cả trong điều kiện khó khăn. Họ cam kết về chất lượng sản phẩm. Luôn đặt độ bền lên hàng đầu.

2. Các dòng sản phẩm chính của Westermo
Westermo có danh mục sản phẩm rộng. Chúng đáp ứng nhiều nhu cầu.
a. Bộ chuyển mạch Ethernet công nghiệp (Industrial Ethernet Switches)
Đây là xương sống mạng công nghiệp. Chúng có khả năng chịu đựng cao.
- RedFox Series (RedFox-5728, RedFox-5528): Chuyển mạch hiệu suất cao. Phù hợp cho mạng xương sống.
- Lynx Series (Lynx-3000, Lynx-5000): Bộ chuyển mạch linh hoạt. Có nhiều cổng và chức năng.
- LNX Series (LNX-500, LNX-800): Chuyển mạch nhỏ gọn. Dùng cho mạng biên.
- Viper Series (Viper-212, Viper-112): Thiết kế cho ngành giao thông. Chịu rung động mạnh.
- GND Series (GND-100, GND-1000): Chuyển mạch chống sét. Bảo vệ khỏi xung điện.

b. Bộ định tuyến công nghiệp (Industrial Routers)
Chúng kết nối các mạng khác nhau. Đảm bảo an toàn dữ liệu.
- MoDem Series (MoDem-335, MoDem-345): Router di động 4G/LTE. Cung cấp kết nối từ xa.
- IBR Series (IBR-200, IBR-220): Router băng thông rộng. Dùng cho kết nối đáng tin cậy.
- RD Series (RD-200, RD-200E): Router công nghiệp với tường lửa. Tăng cường bảo mật mạng.

c. Bộ mở rộng Ethernet (Ethernet Extenders)
Cho phép mở rộng mạng qua cáp đồng. Rất hiệu quả về chi phí.
- DDW Series (DDW-142, DDW-225): Mở rộng Ethernet qua DSL. Tốc độ cao trên khoảng cách xa.
- WDP Series (WDP-200, WDP-300): Mở rộng Ethernet qua cáp xoắn đôi.

d. Bộ chuyển đổi phương tiện (Media Converters)
Chuyển đổi tín hiệu giữa các loại cáp. Từ đồng sang sợi quang.
- Fibre Optic Converters (Fibre Modem Series): Chuyển đổi sang sợi quang. Giảm nhiễu điện từ.
- Copper Converters (EDR Series): Dùng cho mạng Ethernet.

e. Bộ modem và giao diện nối tiếp (Serial Modems & Interfaces)
Hỗ trợ các thiết bị cũ. Giúp tích hợp vào mạng hiện đại.
- WCC Series (WCC-1, WCC-2): Bộ chuyển đổi giao thức.
- RS-232/485 Converters: Chuyển đổi tín hiệu nối tiếp.

3. Ứng dụng của Westermo
Ngành thép là môi trường khắc nghiệt. Yêu cầu mạng công nghiệp bền vững. Westermo cung cấp giải pháp lý tưởng.
Kiểm soát lò nung và lò điện:
- Các bộ chuyển mạch Westermo kết nối thiết bị. Chúng đảm bảo truyền dữ liệu chính xác.
- RedFox Series xử lý lưu lượng lớn. Giúp giám sát nhiệt độ lò.
- Đảm bảo quá trình nấu chảy an toàn.
Hệ thống điều khiển quy trình:
- Mạng Westermo hỗ trợ PLC, DCS. Chúng kết nối các cảm biến, bộ chấp hành.
- Lynx Series cung cấp kết nối ổn định. Giúp tự động hóa toàn bộ quy trình.
- Từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối.
Giám sát thiết bị nặng:
- Các máy cán, máy cắt lớn. Cần liên lạc liên tục.
- Bộ định tuyến và chuyển mạch Westermo. Giúp giám sát hiệu suất máy.
- Phát hiện lỗi sớm, giảm thời gian ngừng máy.
Kết nối từ xa và an ninh:
- Westermo giúp kết nối các khu vực xa. Có thể giám sát từ phòng điều khiển.
- MoDem Series cung cấp truy cập từ xa. Đảm bảo an ninh mạng.
- Phòng ngừa tấn công mạng hiệu quả.
Mạng truyền thông cho cẩu trục:
- Cẩu trục trong nhà máy thép hoạt động liên tục. Chúng cần kết nối không dây mạnh mẽ.
- Các giải pháp mạng Westermo phù hợp. Đảm bảo truyền dữ liệu ổn định.
Hệ thống xử lý nước và khí:
- Ngành thép cần xử lý chất thải. Westermo giúp kết nối các cảm biến.
- Giám sát chất lượng nước và khí. Đảm bảo tuân thủ môi trường.
4. Bài viết khác
| MRD-405/R1520, |
| SDI-550,, |
| TD-36 485 |
| SDI-550,.. |
| MRD-405/R1520 |
| Lynx-5612-F4G-T8G-LV |
| Lynx-5612-F4G-T8G-LV |
| PSI-1010G-24V |
| L210-F2G |
| SDW-532-SM-LC15 |
| redfox-5528-f4g-t24g-hv |
| TD-36 485 LV |
| 3618-0010 |
| TD-36 485 LV |
| DDW-120" |
| SLC40 100Mbit |
| Code: L110-F2G No: 3643-0100 |
| ODW-730-F1 . |
| Merlin-4609-F2G-T4-S2-DI6-DO2-LV |
| ODW730-F1”” |
| ODW-730-P1 |
| SDW-532-SM-L 15 |
| SDW-532-SM-L C15 |
| RedFox-5528-E-F4G-T24G-HV |
| SDI-550 |
| RFI-219-F4G-T7G |
| MCW-211-FIG-TIG |
| Viper-212A-T5G |
| ODW-710-F2 |
| ODW-730-F1... |
| ODW-730-F1 ' |
| ODW-730-F1 + phụ kiện SLC20 (Art no: 1100-0132) |
| L110-F2G |
| ODW-720-F1 |
| 208-T8G-TBN |
| Viper-108-T8G |
| ODW-631-SMLC15, |
| Viper-108-T8G... |
| ODW-631-SMLC15 |
| FDV-206-1D-1S |