Máy tính điện lực IEC 61850 Moxa
Dòng máy tính công nghiệp sử dụng cho trạm biến áp tiêu chuẩn IEC-61850-3, IEEE 1613
TT | Nội dung | Yêu cầu | Note |
1 | Nhà sản xuất | Liên hệ tư vấn: 0918364352 |
|
2 | Nước sản xuất |
| |
3 | Mã hiệu | Đáp ứng | |
4 | Hệ điều hành | License OS Window bản gần nhất hoặc tương đương | Đáp ứng |
5 | Bộ xử lý: | Intel® Xeon® Processor E3-1505L v6 (8M Cache, 2.20 GHz) | Đáp ứng |
6 | Tốc độ xử lý nhỏ nhất: | ≥ 2.20 GHz | Đáp ứng |
7 | Dung lượng ổ cứng: | ≥ 2x 500GB SSD | Đáp ứng |
8 | RAM: | ≥ 1xDDR4 16GB | Đáp ứng |
9 | Nguồn | 2x100-220 (VAC/VDC) dạng module Redundant | Đáp ứng |
10 | Khả năng chống sốc (xung 11 ms, half sine) | ≥ 10 G | Đáp ứng |
11 | Khả năng chống rung (kiểm tra với tần số 5-500Hz) | ≥ 01 Grms | Đáp ứng |
12 | Thí nghiệm chống nhiễu điện từ và sốc điện | Đáp ứng | Đáp ứng |
13 | Hệ thống làm mát không có phần tử quay | Đáp ứng | Đáp ứng |
14 | Bàn phím | Có | Đáp ứng |
15 | Chuột | Có | Đáp ứng |
16 | Nhiệt độ làm việc | -40÷70℃ | Đáp ứng |
17 | Độ ẩm làm việc | 5÷95% | Đáp ứng |
18 | Cổng | Số cổng Serial: 02 cổng có cách ly, có hỗ trợ mở rộng card PCI rời; Số cổng Ethernet: 4 cổng 10/100/1000 Mbps (RJ45 connector) |
Đáp ứng
|
19 | Cổng Video | HDMI x 2 (HDMI connector (type A) VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female) | Đáp ứng |
20 | Khe cắm PCI mở rộng | PCIe x16 slot x 1 PCIe x4 slots x 1 PCIe x1 slots x 2 PCI slots x 1 | Đáp ứng |
21 | Tuổi thọ | 325,730 giờ | Đáp ứng |
22 | EMC | EN 61000-6-2/-6-4 EN 55032/35 | Đáp ứng |
23 | EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A | Đáp ứng |
24 | EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8: 20 A/m IEC 61000-4-11 | Đáp ứng |
25 | Power Substation | IEC 61850-3 IEEE 1613 | Đáp ứng |
26 | Protection Relay | IEC 60255 | Đáp ứng |
27 | Safety | IEC 60950-1 IEC 62368-1 UL 62368-1 |
|
28 | Shock | IEC 61850-3 Edition 2.0, IEC 60068-2-27, IEC 60255-21-2 | Đáp ứng |
29 | Vỏ | Kim loại | Đáp ứng |
30 | Kích thước | 440 x 132.8 x 281.4 mm | Đáp ứng |
31 | Cân nặng | 14,000 g | Đáp ứng |